Test bài 10
Câu 1: 1
私は上司にもう二度と(  )と言われた。
遅れる
遅れるな
遅れろ

Giải đáp câu hỏi
遅れるな
Câu 2: 2
父はよく私に「負けるのが悔しいなら,もっと(    )。」と言っていました。
練習しれ
練習する
練習しろ
Giải đáp câu hỏi
練習しろ
Câu 3: 3
【図書館で】食べ物を(    )こと。静かに(    )こと。
食べる・する
食べる・しない
食べない・する
Giải đáp câu hỏi
食べない・する
Câu 4: 4
学校の規則を(    )こと。授業中は携帯電話を(    )こと。
守る・使わない
守らない・使う
守らない・使え
Giải đáp câu hỏi
守る・使わない
Câu 5: 5
この作文には直す(    )間違いがいくつもある。
べき
べきだ
べきだった
Giải đáp câu hỏi
べき
Câu 6: 6
れない人は雪道ゆきみちで車を(    )と思う。
運転するべきだ
運転するべきだった
運転すべきではない
Giải đáp câu hỏi
運転すべきではない
Câu 7: 7
考えても(    )なら、先生に聞いたらどうですか。
分かる
分かった
分からない
Giải đáp câu hỏi
分からない
Câu 8: 8
日本人の友達がしければ、交流会こうりゅうかいに(    )
 

参加しないほうがいい?
参加してみたら?
参加しなくてもいい?
Giải đáp câu hỏi
参加してみたら?
Câu 9: 9
彼女に______ ______ ____ ______ 開けた。
のに、
開けるな
と言った
彼女は窓を
Giải đáp câu hỏi
のに、
Câu 10: 10
彼女はいたずらを______ ____ ______ ______ と言った
した
デザートを
子どもたちに
食べるな
Giải đáp câu hỏi
子どもたちに
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 10
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 10 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY