Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test bài 10
Câu 1: 1
私は上司にもう二度と( )と言われた。
遅れる
遅れるな
遅れろ
Giải đáp câu hỏi
遅れるな
Câu 2: 2
父はよく私に「負けるのが悔しいなら,もっと( )。」と言っていました。
練習しれ
練習する
練習しろ
Giải đáp câu hỏi
練習しろ
Câu 3: 3
【図書館で】食べ物を( )こと。静かに( )こと。
食べる・する
食べる・しない
食べない・する
Giải đáp câu hỏi
食べない・する
Câu 4: 4
学校の規則を( )こと。授業中は携帯電話を( )こと。
守る・
使わない
守らない・
使う
守らない・
使え
Giải đáp câu hỏi
守る・
使わない
Câu 5: 5
この作文には直す( )間違いがいくつもある。
べき
べきだ
べきだった
Giải đáp câu hỏi
べき
Câu 6: 6
慣
な
れない人は
雪道
ゆきみち
で車を( )と思う。
運転するべきだ
運転するべきだった
運転すべきではない
Giải đáp câu hỏi
運転すべきではない
Câu 7: 7
考えても
( )
なら、先生に聞いたらどうですか。
分かる
分かった
分からない
Giải đáp câu hỏi
分からない
Câu 8: 8
日本人の友達が
欲
ほ
しければ、
交流会
こうりゅうかい
に( )
参加しないほうがいい?
参加してみたら?
参加しなくてもいい?
Giải đáp câu hỏi
参加してみたら?
Câu 9: 9
彼女に
______ ______ __
★
__ ______
開けた。
のに、
開けるな
と言った
彼女は窓を
Giải đáp câu hỏi
のに、
Câu 10: 10
彼女はいたずらを
______ __
★
__ ______ ______
と言った
。
した
デザートを
子どもたちに
食べるな
Giải đáp câu hỏi
子どもたちに
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test bài 10
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test bài 10
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo