Test bài 1
Câu 1: 6
社会人になったら忙しくなるから学生の( )たくさんあそぼう。
間は
うちに
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: 10
出かけようとしている(  )電話がかかってきて、長話ながばなしをしてしまった。
ところに
ところで
ところを
Giải đáp câu hỏi
ところに
Câu 3: 1
  飛行機ひこうきっている( )ずっとゲームをしていた。
間に
うちに
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: 2
 この料理の作り方は忘れない(  )ノートに書いておきなさい。
間に
うちに
Giải đáp câu hỏi
うちに
Câu 5: 3
トムが本を読んでいる( )邪魔じゃまをしてはいけない。
中で
間は
うちに
Giải đáp câu hỏi

Câu 6: 4
夏休みの( )したいことがたくさんある。
うちに
間に
Giải đáp câu hỏi
間に
Câu 7: 5
 私が旅行りょこう留守るすの(  )花に水をあげてくれませんか。
うちに
間に
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: 7
このへんは少しあぶないので、明るい(  )ホテルにもどりましょう。
うちに
間に
Giải đáp câu hỏi
うちに
Câu 9: 8
親の許可きょかを(  )、もうむことができない。
もらってなければ
もらってでないと
もらってからでないと
Giải đáp câu hỏi
もらってからでないと
Câu 10: 9
確認かくにんしてからでなければ、はっきり(   )。
答えます
答えられません
答えられました
Giải đáp câu hỏi
答えられません
Câu 11: 11
 ゆめの中で好きな人に告白こくはくしようとしていた(  )目がめた。
ところだから
ところを
ところで
Giải đáp câu hỏi
ところで
Câu 12: 12
ちょうど山田さんのうわさをしている(  )本人がやってきた。
ところで
ところに
ところを
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/12
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 12 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 1 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 12 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY