Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test Bài 1-4
Câu 1: Chọn
もっと雪が(
)スキーはできない。
降ってから
降っているうちに
降ってからでないと
降らない間に
Giải đáp câu hỏi
降ってからでないと
Câu 2: Chọn
山田先生が(
)、
川島
かわしま
先生はすぐに怒る。
いつも笑っているのに対して
いつも笑っているのより
あまり笑わないのに対して
あまり笑わないのより
Giải đáp câu hỏi
いつも笑っているのに対して
Câu 3: Chọn
連休
れんきゅう
はどこかに旅行に行く(
)、家でパーティーをしたい。
というより
反面
うちに
かわりに
Giải đáp câu hỏi
かわりに
Câu 4: Chọn
かぜをひいたようだ。こんなときは無理を(
)。今日は仕事を休もう。
しないようだ
しないに限る
するようではない
するのでもない
Giải đáp câu hỏi
しないに限る
Câu 5: Chọn
A
「ここから見える景色はいいですねえ。」
B
「ええ、富士山の姿が(
)。」
日によっていろいろに変化します
日が変わるたびにきれいです
日が変わるたびにいつも同じです
日によっていつもきれいです
Giải đáp câu hỏi
日によっていろいろに変化します
Câu 6: Chọn
祖父が(
)、午後になって雨が降ってきた。
言ってから
言ったから
言っていれば
言った通り
Giải đáp câu hỏi
言った通り
Câu 7: Chọn
彼は会う(
)政治の話をする。
ところで
たびに
うちに
一方で
Giải đáp câu hỏi
たびに
Câu 8: Chọn
本屋で読みたい本を(
)、待ち合わせの時間を過ぎてしまった。
探している間
探しているうちに
探しながら
探してから
Giải đáp câu hỏi
探しているうちに
Câu 9: Chọn
リーさんはこの学校に(
)、一度も欠席しなかった。
留学している間
留学してからでないと
留学しているうちに
留学しているところで
Giải đáp câu hỏi
留学している間
Câu 10: Chọn
A
「月日が経つのは早いですね。お子さんはもう中学生なんでしょう。」
B
「いえ、中学生(
)、もう高校
1
年なんですよ。」
ではなく
だけでなく
というより
に対して
Giải đáp câu hỏi
ではなく
Câu 11: Chọn
A
「あ、今度は失敗しないでうまく組み立てられたね。」
B
「ぼくは同じ間違いを(
)ばかじゃないよ。」
繰り返すより
繰り返すほど
繰り返さないほど
繰り返さないより
Giải đáp câu hỏi
繰り返すほど
Câu 12: Chọn
クレジットカードは便利な(
)、危険も多い。
場合
結果
反面
割合
Giải đáp câu hỏi
反面
Câu 13: Chọn
私が子供の洋服を作るのは、子供の(
)、自分の趣味です。
ものというより
もののかわりに
ためというより
ためのかわりに
Giải đáp câu hỏi
ためというより
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/13
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test Bài 1-4
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
13
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test Bài 1-4
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
13
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo