Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test Bài 1+2
Câu 1: Chọn
ちょうどメールを書いている(
)本人が来た。
までに
間
ところに
Giải đáp câu hỏi
ところに
Câu 2: Chọn
先生の説明を聞いている(
)だんだんわかってきた。
うちに
たびに
ところを
Giải đáp câu hỏi
うちに
Câu 3: Chọn
今朝(
)のどが痛かった。
起きた時
起きたついでに
起きているうちに
Giải đáp câu hỏi
起きた時
Câu 4: Chọn
自分の目で(
)何ともお答えできません。
確かめたとおりに
確かめてからでないと
確かめたから
Giải đáp câu hỏi
確かめてからでないと
Câu 5: Chọn
今日のスポーツ大会は(
)行います。
予定どおり
予定のうちに
予定によって
Giải đáp câu hỏi
予定どおり
Câu 6: Chọn
私の場合、引っ越しする(
)物が増える。
ところに
たびに
ついでに
Giải đáp câu hỏi
たびに
Câu 7: Chọn
あの子はここにかばんを(
)どこかへ行ってしまった。
置いている間
置いたついでに
置いたまま
Giải đáp câu hỏi
置いたまま
Câu 8: Chọn
山道を(
)見える景色が広がっていく
登れば登るほど
登っていって
登っていってから
Giải đáp câu hỏi
登れば登るほど
Câu 9: Chọn
感謝
かんしゃ
の言葉でも、言い方(
)悪い意味に聞こえることもある。
どおりでは
のたびに
によっては
Giải đáp câu hỏi
によっては
Câu 10: Chọn
(
)うちに、聞いたことをメモしておいたほうがいい。
忘れる
忘れない
忘れている
Giải đáp câu hỏi
忘れない
Câu 11: Chọn
他のことに気を(
)うちにご飯を食べる時間がなくなってしまった。
取られた
取られない
取られている
Giải đáp câu hỏi
取られている
Câu 12: Chọn
お風呂に(
)間に、
配達
はいたつ
の人が来たようだ。
入る
入った
入っている
Giải đáp câu hỏi
入っている
Câu 13: Chọn
私は夏休みの(
)、アメリカの友達の家にいた。
中で
間
間に
Giải đáp câu hỏi
間
Câu 14: Chọn
4時に(
)飛行機の時間には間に合わない。
起きなければ
起きてからでなければ
起きられてからでないと
Giải đáp câu hỏi
起きなければ
Câu 15: Chọn
もっと暑くなってからでないと(
)。
海では泳げない
仕事をしても疲れない
扇風機を使わなくてもいい
Giải đáp câu hỏi
海では泳げない
Câu 16: Chọn
間もなく2時に(
)ところです。
なる
なった
なっている
Giải đáp câu hỏi
なる
Câu 17: Chọn
学校を休んで遊んでいる(
)友達のお母さんに見られた。
ところで
ところに
ところを
Giải đáp câu hỏi
ところを
Câu 18: Chọn
今、出かける準備をしている(
)ちょっと待って。
ところで
ところを
ところだから
Giải đáp câu hỏi
ところだから
Câu 19: Chọn
人生は自分の(
)通りにはいかない。
考え
計画
思う
Giải đáp câu hỏi
思う
Câu 20: Chọn
この絵の(
)30年前はこの辺は畑だった。
とおり
どおり
とおりの
Giải đáp câu hỏi
とおり
Câu 21: Chọn
この虫は地方によって呼び方が(
)そうだ。
天気がみな違う
どこも雨が降る
雨が降るかもしれない
Giải đáp câu hỏi
雨が降るかもしれない
Câu 22: Chọn
彼女はデートのたびに(
)。
元気がない
遅れてくる
忙しそうだ
Giải đáp câu hỏi
遅れてくる
Câu 23: Chọn
この絵は本物ではないが、見れば(
)本物に見える。
見るほど
見えるほど
見えないほど
Giải đáp câu hỏi
見るほど
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test Bài 1+2
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test Bài 1+2
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo