Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test Bài 1-12
Câu 1: 1
課長、今度の工場見学には私もいっしょに(
)んですが、いいでしょうか。
言ってほしい
言っていただきたい
行かせたい
行かせていただきたい
Giải đáp câu hỏi
行かせていただきたい
Câu 2: 3
5
時ごろ空港から電話があったのだから、そろそろ家に着く(
)だ。
ばかり
つもり
はず
べき
Giải đáp câu hỏi
はず
Câu 3: 2
日本語がたくさん話したいから、教室では自分の国の言葉を(
)。
使うとは限らない
使わないようにしている
使うことではない
使わないわけではない
Giải đáp câu hỏi
使わないようにしている
Câu 4: 4
「図書館」あ、それは持ち出し禁止の資料ですので、(
)。
お借りできません
お貸しできません
お借りしません
お貸しになりません
Giải đáp câu hỏi
お貸しできません
Câu 5: 5
A
「すみません、ちょっとその辞書を(
)。」
B
「いいですよ。どうぞ。」
借りてもいいですか。
借りたらどうですか
借りてほしいんですが
借りるといいですよ
Giải đáp câu hỏi
借りてもいいですか。
Câu 6: 6
先生「皆さん、この書類は大切なので、絶対に(
)、わかりましたか。
なくすわけではありません
なくさないべき
なくすことはありません
なくさないこと
Giải đáp câu hỏi
なくさないこと
Câu 7: 7
会社を(
)、課長に呼び止められた。
出るようにしたら
出ている間
出ようとしたら
出ているうちに
Giải đáp câu hỏi
出ようとしたら
Câu 8: 8
A
「もしもし、田中ですが、これからお宅に(
)よろしいですか。
B
「ええ、どうぞ、お待ちしています。」
おいでになっても
伺っても
いらっしゃっても
お目にかかっても
Giải đáp câu hỏi
伺っても
Câu 9: 9
A
「お宅のこうちゃん、薬飲まないの?」
B
「そうなの、あの子、(
)、いやがって口を開けないのよ。」
飲むことにして
飲むつもりでも
飲ませたつもりでも
飲ませようとしても
Giải đáp câu hỏi
飲ませようとしても
Câu 10: 10
A
「あした、柔道の試合に出るんです。」
B
「そうですか。自分の力が(
)。」
出せるといいですね
出せたらどうですか
出るといいですよ
出ればよかったですね
Giải đáp câu hỏi
出せるといいですね
Câu 11: 11
店に入りたかったが、もう閉店時間だった。もっと早く来る(
)だった。
ほど
はず
こと
べき
Giải đáp câu hỏi
べき
Câu 12: 12
「美術館で」あの、お客様、どちらへ(
)。この奥は関係者以外は入れませんが。
行かれますか
まいりますか
おられますか
見えますか
Giải đáp câu hỏi
行かれますか
Câu 13: 13
一度失敗しただけで(
)よ。もう少しがんばって。
あきらめたわけがない
あきらめたはずがない
あきらめるわけではない
あきらめるべきではない
Giải đáp câu hỏi
あきらめるべきではない
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/13
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test Bài 1-12
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
13
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test Bài 1-12
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
13
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo