Ngữ pháp N5 bài 6
Câu 1: Điền vào chỗ trống
わたしは まいあさ パン。。。たまご。。。たべます。
と、と
は、を
を、を
と、を
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Điền vào chỗ trống
A:。。。できょうとへ行きましたか?
B:タクシーでいきました。
なん
どこ
どちら
いくら
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Điền vào chỗ trống
どこ。。。おはなみ。。。しますか。
で、を
は、を
で、へ
に、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Điền vào chỗ trống
けさ、なに。。。たべませんでした。
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Điền vào chỗ trống
きのう。。。ごごうち。。。てがみ。。。かきました。
に、で、を
の、で、を
は、で、を
の、へ、を
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Điền vào chỗ trống
きのうのごご友だち。。。レストラン。。。コーヒー。。。
と、で、を飲みました
と、で、を飲みます
と、に、を飲みました
と、に、を飲みます
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Điền vào chỗ trống
毎日12時。。。しょくどう。。。昼ごはん。。。
は、で、をたべます
に、で、をたべました
は、で、をたべました
に、で、をたべます
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Điền vào chỗ trống
きのうデパート。。。ネクタイ。。。
で、をかいました
も、をかいました
で、をかいます
に、をかいます
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Điền vào chỗ trống
毎あさロビー。。。しんぶん。。。
は、を読みます
に、を読みます
で、を読みます
の、を読みます
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Điền vào chỗ trống
毎ばんへや。。。8時。。。9時。。。テレビをみます
で、に、を
で、から、まで
へ、から、まで
も、から、まで、
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N5 bài 6
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N5 bài 6 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY