Ngữ pháp N5 bài 5
Câu 1: Điền vào chỗ trống
来年の8月に国へ。。。
いきました
いきました
きます
かえります
Giải đáp câu hỏi

Câu 2: Điền vào chỗ trống
A: こうべまで。。。ですか?
B:570円です
いつ
いくつ
いくら
おいくら
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Điền vào chỗ trống
おととい  びじゅつかんへ。。。
きました
いきました
きます
かえります
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Điền vào chỗ trống
あした スーパーへ。。。
きます
いきます
かえります
いきました
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Điền vào chỗ trống
せんしゅうの土曜日どこも。。。
いきました
きました
いきませんでした
きませんせした
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Điền vào chỗ trống
A: いつ。。。日本。。。きましたか?
B:3月25日。。。きました。
✕、へ、に
✕、は、に
は、へ、に
は、に、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Điền vào chỗ trống
A: 日曜日どこ。。。きましたか?
B:どこ。。。いきませんでした。
へ、で
へ、に
へ、は
へ、も
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Điền vào chỗ trống
A: きょうは。。。ですか?
B:火よう日です
なんよび
なんようび
なんばん
なんさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Điền vào chỗ trống
A: 。。。アメリカへいきますか?
B:らいげつ いきます。
いつ
いくら
いくつ
いぐら
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Điền vào chỗ trống
A: 。。。と行きますか?
B:ともだちと 行きます。
どこ
だれ
なに
どれ
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N5 bài 5
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N5 bài 5 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY