Ngữ pháp N5 bài 4
Câu 1: Điền vào chỗ trống
びじゅつかん。。。休みは 月よう日。。。木よう日
の、と
の、の
は、と
は、の
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Điền vào chỗ trống
A: けさ。。。におきましたか? 
B:6時半におきました。
なんにち
なんじ
なんさい
なんばん
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Điền vào chỗ trống
ぎんこうは3時。。。おわります。
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Điền vào chỗ trống
あっさて。。。日よう日です。
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Điền vào chỗ trống
きのうのばん8時。。。10時。。。べんきょうしました。
と、を
から、まで
は、まで
は、を
Giải đáp câu hỏi

Câu 6: Điền vào chỗ trống
このとしょかんは土よう日。。。ごご休みます。
まで
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Điền vào chỗ trống
A: やまもとびじゅつかんの休みは。。。ですか?
B:水よう日です。
なんにち
なんにん
なんようび
なんばん
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Điền vào chỗ trống
A: さくら大学の電話番号は。。。ですか?
B:5275の2722です。
なんにち
なんにん
なんようび
なんばん
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Điền vào chỗ trống
A: みどりとしょかんは。。。まですか?
B:6時までです。
なんじ
なんばん
なんにち
なんにん
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Điền vào chỗ trống
A: きのうのばん何時まで勉強してましたか?
11時から
11時まで
月曜日から
金曜日まで
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N5 bài 4
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N5 bài 4 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY