Ngữ pháp N5 bài 3
Câu 1: Điền vào chỗ trống
このかばんは¥8,300です。
はっせんさんびゃくえん
はっせんさんひゃくえん
はちせんさんびゃくえん
はちせんさんひゃくえん
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Điền vào chỗ trống
A: そのとけいは。。。ですか?
B:18,800円です。
どんな
おいくら
いくら
いつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn câu trả lời đúng
このカメラは¥23,800です。
にまんさんぜんはちぴゃくえん
にまんさんぜんはっぴゃくえん
にまんさんせんはっぴゃくえん
にまんさんせんはっひゃく
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn câu trả lời đúng
このコンピューターは¥124,000です。
じゅうにまんようせんえん
じゅうにいまんよんせんえん
じゅうにまんよんせんえん
じゅうにまんよんぜんえん
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng
この車は¥4,700,000です。
よんひゃくななじゅうまんえん
よんびゃくななじゅうまんえん
よんひゃくはちじゅうまんえん
よんななひゃくじゅうまんえん
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Điền vào chỗ trống
A: それはどこ。。。とけいですか?
B:にほんのとけいです。
Giải đáp câu hỏi

Câu 7: Điền vào chỗ trống
A: マリアさん。。。お国。。。どちらですか。
の、を
の、は
の、へ
の、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Điền vào chỗ trống
A: まつもとさん。。。くるま。。。どこですか。
の、を
の、は
の、へ
の、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Điền vào chỗ trống
A: カメラうりばは。。。ですか? 
B:3階(がい)です。
どこ
どれ
なに
どちら
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Điền vào chỗ trống
A: かいしゃは。。。ですか?
B:パワー電気です。
どの
どれ
なに
どちら
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N5 bài 3
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N5 bài 3 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY