Ngữ pháp N5 bài 2
Câu 1: Điền vào chỗ trống
 A:それは。。。のかばんですか? 
 B:わたしのです。
なん
だれ
どこ
いくら
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn câu trả lời đúng
ミラーさんは90さいです。
きゅうじゅっさい
きゅしゅっさい
きゅじゅっさい
きゅじゅうさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Điền vào chỗ trống
A:。。。はなんのざっしですか?
B:にほんごのざっしです。
その
この
あの
それ
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Điền vào chỗ trống
A:テレーザちゃんは。。。ですか?
B:9さいです。
かいさい
なにさい
まいさい
なんさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng
イーさんは35さいです。
さんごじゅうさい
さんこじゅうさい
さんじゅうごさい
さんじゅうごうさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn câu trả lời đúng
ワンさんは29さいです。
じゅうにきゅうさい
にじゅうきゅうさい
にきゅうじゅうさい
にしゅうきゅうさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn câu trả lời đúng
たろうちゃんはさいです。
はっさい
しちさい
はちさい
いちさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn câu trả lời đúng
カリナさん24さいです。
によんじゅうさい
にじゅうよんさい
にしゅうよんさい
によんしゅうさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn câu trả lời đúng
マイクちゃんは10さいです。
しゅっさい
しゅうさい
じゅうさい
じゅっさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn câu trả lời đúng
さとうさんは21さいです。
にじゅういっさい
にじゅういちさい
にしゅういっさい
にしゅういちさい
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N5 bài 2
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N5 bài 2 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY