Ngữ pháp N5 bài 13
Câu 1: Chọn câu trả lời đúng
わたしのケータイは古いです。。。、新しいケータイ。。。欲しいです。
から、が
が、が
けど、が
でも、が
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn câu trả lời đúng
疲れましたから、どこも。。。
いきたい
きたい
いきたくない
きたくない
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn câu trả lời đúng
わたしは今何。。。ほしくないです。
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn câu trả lời đúng
のど。。。かわきましたから、何。。。飲みたいです。
が、は
が、を
が、も
が、か
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng
夏休みにほっかいどう。。。旅行。。。行きます。
は、へ
へ、に
も、に
も、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn câu trả lời đúng
日本。。。何。。。勉強にきましたか。
へ、の
の、は
は、で
は、も
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn câu trả lời đúng
きのう、スーパーへパンと牛乳を買いに。。。
いきます
きます
いきました
きました
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn câu trả lời đúng
来週、よこはまへ船の写真を撮りに。。。
きました
いきました
かえりました
いきます
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn câu trả lời đúng
毎朝近くのこうえんへさんぽに。。。
いきます
きます
いきました
きました
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn câu trả lời đúng
昼ごはんをたべましたから、今何も。。。
たべた
たべたくない
のんだ
のまない
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N5 bài 13
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N5 bài 13 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY