Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Ngữ pháp N4 bài 46
Câu 1: Chọn đáp án đúng
今家を出る( )ですから、1時間後にはそちらに着くと思います
ところ
はず
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
この時計は1週間前に、買った( )なのに、もう壊れてしまいました。
ところ
ばかり
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
グプタさんは肉は食べない( )です。
はず
ばかり
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
今部屋を掃除している( )ですから、ちょっと待ってください。
ところ
ばかり
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
鈴木さんはタイに5年も住んでいましたから、タイ語が上手な( )です。
はず
ばかり
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
この赤ちゃんは先月生まれた( )ですから、まだミルクしか飲めません。
はず
ばかり
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
もしもし、今どこにいるんですか。
...空港です。たった今日本に( )ところです。
着ている
着た
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
Aさんは今日は( )はずです。
休みだ
休みの
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
カリナさんは絵が( )はずです。
上手な
上手の
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
ごはんを( )ばかりですから、おなかがいっぱいです。
食べた
食べる
x
x
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Ngữ pháp N4 bài 46
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Ngữ pháp N4 bài 46
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo