Ngữ pháp N4 bài 36
Câu 1: Chọn đáp án đúng
すみませんが、ちょっと( )ください
手伝って
手伝うようにして
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
道にごみを( )ください
捨て
捨てないようにして
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
規則は必ず( )ください
守らないで
守るようにして
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
すみませんが、あと10分( )ください。
待って
持つようにして
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
日本語で電話が( )ようになりましたか。
....いいえ、まだかけられません。
かけられる
かける
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
どんな料理が作れるようになりましたか。
....まだ簡単な料理しか( )
作れません
作りません
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
7時までに帰るつもりでしたが、( )なってしまいました。
帰れる
帰れなく
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
いつかわたしたちは月に( )なるかもしれません
住めるように
住めなく
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
やっとショパンの曲が( )なりました。
引けるに
引けるように
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
寒いですから、かぜを( )ように、気を付けてください
ひかない
ひく
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N4 bài 36
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N4 bài 36 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY