Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Ngữ pháp N4 bài 36
Câu 1: Chọn đáp án đúng
すみませんが、ちょっと( )ください
手伝って
手伝うようにして
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
道にごみを( )ください
捨て
捨てないようにして
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
規則は必ず( )ください
守らないで
守るようにして
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
すみませんが、あと10分( )ください。
待って
持つようにして
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
日本語で電話が( )ようになりましたか。
....いいえ、まだかけられません。
かけられる
かける
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
どんな料理が作れるようになりましたか。
....まだ簡単な料理しか( )
作れません
作りません
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
7時までに帰るつもりでしたが、( )なってしまいました。
帰れる
帰れなく
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
いつかわたしたちは月に( )なるかもしれません
住めるように
住めなく
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
やっとショパンの曲が( )なりました。
引けるに
引けるように
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
寒いですから、かぜを( )ように、気を付けてください
ひかない
ひく
x
x
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Ngữ pháp N4 bài 36
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Ngữ pháp N4 bài 36
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo