Ngữ pháp N4 bài 28
Câu 1: Chọn đáp án đúng
声_____し、ダンス_____し、あの歌手はとても人気があります。
もおもい、もよく
もいい、もできる
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
体の調子________し、お金________し、旅行に行けません。
もよくない、もない
もひまだ、も持っていない
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
ここは駅から________し、店_____し、とても不便です。
遠い、も少ない
もちかく、もある
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
彼女は________し、歌が_____し、とてもかわいいです。
やさしい、じょうずだ
きびしい、ほそい
やさしい、じょうず
にぎやか、へた
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
日本の生活にはもうなれましたか。
。。。ええ。でも、食べ物も______し、日本語もあまり____し、時々国へ帰りたくなります。
違う、話せない
ある、しっている
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
頭______し、熱_____し、たぶんかぜだと思います
も大きい、も安い
も痛い、もある。
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
わたしは経験も_____し、パソコンも_____し、この仕事は無理です。
ある、使う
ない、使えない
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
休みの日はたいていプールで泳いだり、テニスを( )が、きのうは何もしませんでした
したりしています
おしえてします
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
ワット先生は学生( )人気があります。
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
この車は形( )いいですが、色があまりすきじゃありません。
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N4 bài 28
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N4 bài 28 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY