Ngữ pháp N3 test 6
Câu 1: Tìm từ đúng
日本の料理を習いたいんだけど、どこか知らない。お金があまりないので、安ければ安い。。。嬉しいんだけど
ほど
もの
こともない
ということだ
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 2: Tìm từ đúng
今日の試験、できなかった。勉強しなかったん。。。、仕方がない
だもん
ということだ
もの
ところを
Giải đáp câu hỏi
だもん
Câu 3: Tìm từ đúng
私は料理を作った。。。友達が遊びに行きました
もの
ものだ
ところで
ほど
Giải đáp câu hỏi
ところで
Câu 4: Tìm từ đúng
休 むときは、必 ず事前 に学校に連絡 する。。。
ということだ
こと
もんか
こともない
Giải đáp câu hỏi
こと
Câu 5: Tìm từ đúng
すみません、風邪を引いてしまった。。。、調子がよくないんです
ほど
もの
ものですから
ところで
Giải đáp câu hỏi
ものですから
Câu 6: Tìm từ đúng
たくさん頑張ったんだから、できなくてもがっかりする。。。
こともない
ところ
ということだ
ことはない
Giải đáp câu hỏi
ことはない
Câu 7: Tìm từ đúng
お疲れの。。。、わざわざおいでくださり恐 縮しております
こともない
ところを
もの
ところ
Giải đáp câu hỏi
ところを
Câu 8: Tìm từ đúng
通えない。。。けど、この辺の道は車が多いし、ちょっと危険だと思うよ
ということだ
こともない
ほど
ところで
Giải đáp câu hỏi
こともない
Câu 9: Tìm từ đúng
美味しくない。。。ですけど、家の近くのラーメン店の方が安くて美味しいです
ところで
もの
ところ
こともない
Giải đáp câu hỏi
こともない
Câu 10: Tìm từ đúng
店員の態度は悪いし、料理は美味しくないし、こんな店二度と来る。。。
ものか
ほど
こともない
ということだ
Giải đáp câu hỏi
ものか
Câu 11: Tìm từ đúng
留学したいと父に相談してみた。。。、快く受け入れてくれた
もの
ところ
ほど
ところを
Giải đáp câu hỏi
ところ
Câu 12: Tìm từ đúng
目覚まし時計が壊れた。。。から、遅刻してしまいました
もの
ところ
ものだ
ところへ
Giải đáp câu hỏi
ものだ
Câu 13: Tìm từ đúng
定の場所以外に自転車を止めない。。。
ということだ
もの
こと
ほど
Giải đáp câu hỏi
こと
Câu 14: Tìm từ đúng
今、家の近くで工事をしていて、集中できない。。。うるさいです
ほど
もの
もんか
ものだ
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 15: Tìm từ đúng
できない。。。ですけど、少し時間をいただきたいです
ほど
もの
こともない
ということだ
Giải đáp câu hỏi
こともない
Câu 16: Tìm từ đúng
申し訳ありません。ちょっと明日は国から両親が来ることになっている。。。
ところを
こと
ところ
ものですから
Giải đáp câu hỏi
ものですから
Câu 17: Tìm từ đúng
募金を呼びかけたところ、信じられない。。。のお金が集まった
ということだ
ほど
もの
ということだ
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 18: Tìm từ đúng
ノートパソコンの代わりにタブレットを買ってみた。。。、思ったよりも使いやすかった
ところを
ということだ
ところ
ほど
Giải đáp câu hỏi
ところ
Câu 19: Tìm từ đúng
好きな子に告白すること。。。、緊張するものはない
もの
ほど
こともない
ところを
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 20: Tìm từ đúng
頑張れば頑張る。。。給料がもらえる会社で働きたいです
もんだ
ものか
ほど
ということだ
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 21: Tìm từ đúng
ええ、締め切りが早くて。私、そんなに速く描けない。。。
ということだ
もの
ものか
ところを
Giải đáp câu hỏi
もの
Câu 22: Tìm từ đúng
私。。。スマートな人はこの学校にはいないでしょう
ほど
もの
こともない
もんか
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 23: Tìm từ đúng
ニュースによると、明日は雨が降る。。。
ほど
ということだ
ところ
こともない
Giải đáp câu hỏi
ということだ
Câu 24: Tìm từ đúng
夏休みの遊園地は人が多いし、アトラクションには1時間待たなければならないこともあるし、絶対に行く。。。
ほど
こともない
ということだ
ものか
Giải đáp câu hỏi
ものか
Câu 25: Tìm từ đúng
やーだよ。のび太になんか見せてやる。。。
もの
ほど
こともない
もんか
Giải đáp câu hỏi
もんか
Câu 26: Tìm từ đúng
食べられない。。。けど、賞味期限が切れているのでやめておいた方がいいと思うよ
ことはない
ほど
ものだ
ということだ
Giải đáp câu hỏi
ことはない
Câu 27: Tìm từ đúng
好きな。。。。僕はもっと、無口で清楚な女性が好きなんだよ
もん
もんか
もの
ところで
Giải đáp câu hỏi
もんか
Câu 28: Tìm từ đúng
来週、また帰って来るんだから、わざわざ空港まで見送りに来る。。。
ことはない
ところ
ということだ
ほど
Giải đáp câu hỏi
ことはない
Câu 29: Tìm từ đúng
友人のオススメの映画を見てみた。。。、とても面白かったので、絶対見たほうがいいです
もの
ということだ
ところ
ほど
Giải đáp câu hỏi
ところ
Câu 30: Tìm từ đúng
ここは「立入禁止」ということは、つまり、「入ってはいけない」。。。
ほど
こともない
ところで
ということだ
Giải đáp câu hỏi
ということだ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/30
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N3 test 6
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 30 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N3 test 6 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 30 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY