Ngữ pháp N3 test 10
Câu 1: Tìm từ đúng
田中さん来年会社を辞める。。。。もし本当だったら残念だね。
とか
ばかりでなく
かけ
わりに
Giải đáp câu hỏi
とか
Câu 2: Tìm từ đúng
もし俳優になっていなかった。。。、今頃医者になっていただろう
かけ
としたら
わりに
際に
Giải đáp câu hỏi
としたら
Câu 3: Tìm từ đúng
このレストランは子ども用メニューが豊富で、家族連れでの利用も多い。。。
くせに
ばかりでなく
とか
くせに
Giải đáp câu hỏi
とか
Câu 4: Tìm từ đúng
母は歌が下手な。。。、マイクを持つと放さない。
わりに
くせに
際に
恐れがある
Giải đáp câu hỏi
くせに
Câu 5: Tìm từ đúng
女の子は「もう泣いていないよ」と言って、笑って。。。
みせた
ばかりでなく
かけ
わりに
Giải đáp câu hỏi
みせた
Câu 6: Tìm từ đúng
ちょっと照れ臭かったですが、感謝の気持ち。。。、母に手紙を書きました
際に
を込めて
みせて
恐れがある
Giải đáp câu hỏi
を込めて
Câu 7: Tìm từ đúng
このまま民族の対立が続けば、戦争になる。。。
かけ
ばかりでなく
恐れがある
際には
Giải đáp câu hỏi
恐れがある
Câu 8: Tìm từ đúng
赤ちゃんを育てるために、女性。。。男性も長い休みをとるようになりました
わりに
ばかりでなく
際に
かけ
Giải đáp câu hỏi
ばかりでなく
Câu 9: Tìm từ đúng
イタリアに旅行したこと。。。、イタリア料理を勉強し始めました
をきっかけに
みせて
ばかりでなく
際に
Giải đáp câu hỏi
をきっかけに
Câu 10: Tìm từ đúng
家にある本を持ってこられる。。。持ってきてください
かけ
だけ
わりに
みせて
Giải đáp câu hỏi
だけ
Câu 11: Tìm từ đúng
プログラマーの仕事は大変な。。。、給料が低いのでフリーランスになる人も増えている
際に
ばかりでなく
わりに
恐れがある
Giải đáp câu hỏi
わりに
Câu 12: Tìm từ đúng
東京の良さを挙げる。。。、便利で仕事がたくさんあるところだと思います
ばかりでなく
とすれば
くせに
際に
Giải đáp câu hỏi
とすれば
Câu 13: Tìm từ đúng
マイケルジャクソンのムーンウォークって難しいね。踊って。。。くれない
わりに
みせて
かけ
ばかりでなく
Giải đáp câu hỏi
みせて
Câu 14: Tìm từ đúng
彼は私にが何か言い。。。たが、電車が来たので聞くことができなかった
かけ
際に
わりに
恐れがある
Giải đáp câu hỏi
かけ
Câu 15: Tìm từ đúng
好きな。。。、嫌いだと言い張っている
ばかりでなく
くせして
かけ
みせて
Giải đáp câu hỏi
くせして
Câu 16: Tìm từ đúng
日本人は親しみの気持ち。。。「本屋さん」や「お寿司屋さん」のようにお店に「さん」を付けて言うことがある
ばかりでなく
わりに
際に
を込めて
Giải đáp câu hỏi
を込めて
Câu 17: Tìm từ đúng
兄は留学先でフランス語を学んだ。。。、結婚相手まで見つけてきた
くせに
かけ
恐れがある
ばかりでなく
Giải đáp câu hỏi
ばかりでなく
Câu 18: Tìm từ đúng
結婚式に行く。。。、服装に気をつけましょう
みせて
際には
ばかりでなく
くせに
Giải đáp câu hỏi
際には
Câu 19: Tìm từ đúng
「薔薇」の漢字がわからなかったので、先生に書い。。。もらった
かけ
わりに
てみせて
くせに
Giải đáp câu hỏi
てみせて
Câu 20: Tìm từ đúng
もう若い人はテレビを全く見ない。。。時代は変わりましたね
ばかりでなく
とか
くせに
わりに
Giải đáp câu hỏi
とか
Câu 21: Tìm từ đúng
今日は何も予定がないので、読み。。。の本でもゆっくり楽しもうと思います
わりに
際に
みせて
かけ
Giải đáp câu hỏi
かけ
Câu 22: Tìm từ đúng
日本語教師の仕事は忙しい。。。、給料は安く辞める人も多い
くせに
わりに
ばかりでなく
みせて
Giải đáp câu hỏi
わりに
Câu 23: Tìm từ đúng
健康的なダイエットをするなら、野菜。。。肉や魚もしっかり食べなければなりません
わりに
くせに
ばかりでなく
かけ
Giải đáp câu hỏi
ばかりでなく
Câu 24: Tìm từ đúng
ここにある漢字を読める。。。読んでください
だけ
際に
くせに
かけ
Giải đáp câu hỏi
だけ
Câu 25: Tìm từ đúng
子どもが生まれたことが。。。、幼児教育に興味を持ち始めました
ばかりでなく
きっかけで
際に
くせ
Giải đáp câu hỏi
きっかけで
Câu 26: Tìm từ đúng
この店は食べ放題だから、食べられる。。。食べたい
恐れがある
だけ
わりに
かけ
Giải đáp câu hỏi
だけ
Câu 27: Tìm từ đúng
同僚はいつも忙しいと言っている。。。、仕事中によくスマホでFacebookを見ている
際に
みせて
ばかりでなく
わりに
Giải đáp câu hỏi
わりに
Câu 28: Tìm từ đúng
父の日には、いつも頑張っているお父さんに感謝の気持ち。。。プレゼントを贈りましょう
を込めて
ばかりでなく
わりに
くせに
Giải đáp câu hỏi
を込めて
Câu 29: Tìm từ đúng
オープンキャンパスへの参加。。。、その大学を志望しました
わりに
際に
をきっかけに
かけ
Giải đáp câu hỏi
をきっかけに
Câu 30: Tìm từ đúng
弟は祖父にもらった壊れ。。。の時計を大切そうに使っている
くせに
かけ
みせて
ばかりでなく
Giải đáp câu hỏi
かけ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/30
Chúc mừng bạn đã vượt qua Ngữ pháp N3 test 10
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 30 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Ngữ pháp N3 test 10 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 30 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY