Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Ngữ pháp N3 test 1
Câu 1: Tìm từ đúng
彼女にプロポーズした。。。だったが、彼女には伝わらなかったようだ
つもり
くる
ような
ように
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 2: Tìm từ đúng
長く日本に住んでいたら、少しずつ日本語が話せるようになって。。。
つもり
くる
ような
ように
Giải đáp câu hỏi
くる
Câu 3: Tìm từ đúng
あ、メールの送信に失敗してた。送った。。。だったのにどうりで返信がこないわけだ
ようになている
つもり
くる
みたい
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 4: Tìm từ đúng
ダイエットしているので、甘い物を食べない。。。
ことになっている
ように
ことにしている
ような
Giải đáp câu hỏi
ことにしている
Câu 5: Tìm từ đúng
オーストラリアへ行ったら、コアラやカンガルーの。。。動物を見に行きたい
ことになっている
ような
ことにしている
ようになっている
Giải đáp câu hỏi
ような
Câu 6: Tìm từ đúng
名前を書いた。。。だったが、書いていなかったようだ
くる
みたい
らしい
つもり
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 7: Tìm từ đúng
彼女は今、怒っていてと鬼。。。顔をしている
みたいな
みたいに
ような
ように
Giải đáp câu hỏi
みたいな
Câu 8: Tìm từ đúng
テスト範囲の単語を全て覚えた。。。だったが、知らない単語がいくつかあった
ことになっている
ように
ことにしている
つもり
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 9: Tìm từ đúng
日曜日の昼、公園から子どもたちの声が聞こえて。。。
くる
みたいに
らしい
ようになっている
Giải đáp câu hỏi
くる
Câu 10: Tìm từ đúng
マイケルさんの首は、キリン。。。長い
みたいに
みたいな
くる
ように
Giải đáp câu hỏi
みたいに
Câu 11: Tìm từ đúng
前の会社は1年で辞めました。自分。。。働けなかったんです。
ように
らしく
らしい
みたい
Giải đáp câu hỏi
らしく
Câu 12: Tìm từ đúng
僕も彼の。。。イケメンだったらよかったのに…
みたいに
ように
くる
らしく
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 13: Tìm từ đúng
息子はもう中学生なのに、一人で何もできないし、まるで赤ちゃん。。。
みたいだ
つもり
ような
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
みたいだ
Câu 14: Tìm từ đúng
いつもは元気なのに、今日は妹。。。ない。とても静かだ。
らしい
らしく
みたいな
みたいに
Giải đáp câu hỏi
らしく
Câu 15: Tìm từ đúng
アルバイトの給料をもらったら、毎月3万円貯金する。。。
ようになっている
ことにしている
ように
ような
Giải đáp câu hỏi
ことにしている
Câu 16: Tìm từ đúng
ATMはパスワードを押さないと、お金を下ろせない。。。
ことにしている
ように
ようになっている
みたいに
Giải đáp câu hỏi
ようになっている
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/30
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Ngữ pháp N3 test 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
30
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Ngữ pháp N3 test 1
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
30
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo