Kanji N4 bài 6
Câu 1: 1
後半
こうはん
こはん
こうばん
こばん
Giải đáp câu hỏi
こうはん
Câu 2: 2
早口
そうぐち
そうくち
はやぐち
はやいくち
Giải đáp câu hỏi
はやぐち
Câu 3: 3
昼食
ちゅうしょく
ちゅしょく
ひるごはん
ひろごはん
Giải đáp câu hỏi
ちゅうしょく
Câu 4: 4
名前
なまえ
ままえ
しめい
こうはん
Giải đáp câu hỏi
なまえ
Câu 5: 5
今夜
そうぐち
こうばん
こんや
こんさ
Giải đáp câu hỏi
こんや
Câu 6: 6
前後左右
ばんごはん
ひるやすみ
まえごしだり
ぜんごさゆう
Giải đáp câu hỏi
ぜんごさゆう
Câu 7: 7
朝食
ちょうしょく
ちゅうしょく
やしょく
ひるしょく
Giải đáp câu hỏi
ちょうしょく
Câu 8: 8
しょう午
しょうご
しょううし
しょうぜん
しょうちゅう
Giải đáp câu hỏi
しょうご
Câu 9: 9
今朝
こんさ
こんちょう
いまさ
けさ
Giải đáp câu hỏi
けさ
Câu 10: 10
まえ
あと
うち
Giải đáp câu hỏi
あと
Câu 11: 11
うしろ
前ろ
昼食
後ろ
今朝
Giải đáp câu hỏi
後ろ
Câu 12: 12
やしょく
今朝
夜食
夜中
Giải đáp câu hỏi
夜食
Câu 13: 13
ごぜん
午前
午後
Giải đáp câu hỏi
午前
Câu 14: 14
ひるやすみ
正午み
昼午み
昼食み
昼休み
Giải đáp câu hỏi
昼休み
Câu 15: 15
あさ
今朝
今昼
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: 16
ばんごはん
晩ごはん
昼ごはん
夜ごはん
朝ごはん
Giải đáp câu hỏi
晩ごはん
Câu 17: 17
よなか
夜食
夜中
午後
Giải đáp câu hỏi
夜中
Câu 18: 18
そうちょう
早朝
午前
後半
早口
Giải đáp câu hỏi

早朝

Câu 19: 19
よる
名前
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: 20
まえ
名前
今朝
夜中
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 6
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 6 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY