Kanji N4 bài 27
Câu 1: Đọc kanji
ふる里
ふるい
ふるさと
ふるいさ
ふるさあ
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Đọc kanji
野原
のはら
むはら
しはら
のうはら
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Đọc kanji
野きゅう
しきゅう
けきゅう
やきゅう
のきゅう
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Đọc kanji
一理
いっちり
しちり
いちい
いちり
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Đọc kanji
おく
おきい
おおく
おいく
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Đọc kanji
奥様
かくさま
おくよう
かくさん
おくさま
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Đọc kanji
いか
いかあ
いけ
いけえ
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Đọc kanji
ちゅう
じゅう
むし
あし
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Đọc kanji
ばね
はね
あね
しね
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Đọc kanji
鳴る
はる
ばる
にる
なる
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Đọc kanji
聞こえる
きけえる
きこえる
こえる
みえる
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Đọc kanji
てら
てらい
とき
どき
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Đọc kanji
部屋
べあ
へや
おや
へやあ
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Đọc kanji
やさい
家さい
野さい
屋さい
池さい
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Đọc kanji
ならいます
倣います
馬らいます
野らいます
習います
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Đọc kanji
すいえい
水泳
部屋
野菜
野原
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Đọc kanji
れんしゅう
乗馬
当然
練習
海辺
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Đọc kanji
あたり
湖り
里り
池り
辺り
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Đọc kanji
泳ぎます
いそぎます
おぎます
およぎます
とぎます
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Đọc kanji
電池
てんち
でんち
せんち
ぜんち
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 27
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 27 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY