Kanji N4 bài 20
Câu 1: Chọn đáp án đúng
ゆき
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
ふうそく
強風
風雪
風速
天速
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
てんき
電気
天気
晴気
寒気
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
天使
てんし
でんし
てんしゃ
でんしゃ
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
かい晴
かいさい
かいせい
かいほし
かいふう
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
うんてん
天使
真冬
空気
運転
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
弱い
つよい
あつい
さむい
よわい
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
ひ暑
ひきょ
ひきょう
ひしょ
ひしょう
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
もうしょび
猛暑日
真夏日
真寒日
猛風日
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
かぜ
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
洋風
よふう
ようふう
ようふ
ようぶ
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
防寒
ほうかん
ぼうかん
ぼがん
ぼうがん
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
新雪
しんゆき
しんせつ
しせつ
しっき
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
つよい
弱い
強い
暑い
雪い
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
中止
じゅうし
とめし
すうし
ちゅうし
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
風車
かざくるま
かざぐるま
かざしゃ
かさしゃ
Giải đáp câu hỏi
Có 2 cách đọc
 
風車 かざぐるま cái chong chóng quay
 
風車 ふうしゃ là cối xay gió hình dạng giống chong chóng
Câu 17: Chọn đáp án đúng
雪国
ゆきくに
ゆきぐに
くもぐに
くもくに
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
強火
つよび
ちょうひ
つよか
ちょうか
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
病気
びょういん
ひょうき
びょうき
びょうぎ
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
きょうじゃく
強晴
強雪
風弱
強弱
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 20
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 20 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY