Kanji N4 bài 19
Câu 1: Chọn đáp án đúng
はる
なつ
あき
ふゆ
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
新春
しんしゅん
しんせい
あたらせい
あたらせい
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
夏休み
はるやすみ
ふゆやすみ
なつやすみ
あきやすみ
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
気おん
こうおん
きおん
きんおん
もおん
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
立秋
たっしゅ
たっしゅう
たちりゅう
りっしゅう
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
真冬
まはる
まふゆ
まあき
まなつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
空き家
あきいえ
とういえ
あきや
ふゆいえ
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
れい
せい
ほし
きょう
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
過去
みらい
かこ
から
くうこう
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
空手
しょうて
あくて
からて
じょうて
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
そら
くも
ほし
あき
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
しゅんかしゅうとう
春夏秋冬
前後左右
春星秋冬
前後左冬
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
あきカン
雲カン
去きカン
星カン
空きカン
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
きょねん
春年
秋年
空年
去年
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
くうき
真冬
空気
果物
立秋
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
せきらんうん
空雲
積冬雲
星乱雲
積乱雲
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
しゅんぶんのひ
冬分の日
春分の日
去分の日
雲分の日
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
去る
さる
さわる
しょうる
まる
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
火星
ひせい
かほし
かせい
ひほし
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
ふゆ
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 19
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 19 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY