Kanji N4 bài 15
Câu 1: Chọn đáp án đúng
科目
がっく
かっもく
かもく
がっく
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
会計
かっけい
かいけい
かっげい
かけい
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
大学院
おおがくいん
だっくいん
たいがいん
だいがくいん
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
計る
はきる
はかる
ばきる
どる
Giải đáp câu hỏi
はかる
Câu 5: 5
き待
きたい
きだい
きばい
きはい
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: 6
いしゃ
医学員
医者
薬局
会社
Giải đáp câu hỏi
医者
Câu 7: げか
げか
外科
医者
科目
Giải đáp câu hỏi
外科
Câu 8: げか
げか
外科
医者
科目
Giải đáp câu hỏi
外科
Câu 9: 9
ごうけい
外科
合計
病気
Giải đáp câu hỏi
合計
Câu 10: 10
びょういん
医学
病気
病院
学科
Giải đáp câu hỏi
病院
Câu 11: 11
まつ
合つ
帰つ
科つ
待つ
Giải đáp câu hỏi
待つ
Câu 12: 12
とけい
時計
計画
時間
生活
Giải đáp câu hỏi
時計
Câu 13: 13
こたえあわせ
答え合わせ
交たえ合わせ
行たえ合わせ
校たえ合わせ
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: 14
まちあいしつ
待ち合いしつ
待会しつ
町合いしつ
待合しつ
Giải đáp câu hỏi
待合しつ
Câu 15: 15
薬局
やっきょく
やきょく
やっきょうく
やくきょうく
Giải đáp câu hỏi
やっきょく
Câu 16: 16
くすり
ぐすり
くそり
ぐすり
Giải đáp câu hỏi
くすり
Câu 17: 17
合う
みう
なう
かう
あう
Giải đáp câu hỏi
あう
Câu 18: 18
医学
いがく
いかく
いっく
いっが
Giải đáp câu hỏi
いがく
Câu 19: 19
計画
げいがく
げいかく
けっかく
けいかく
Giải đáp câu hỏi
けいかく
Câu 20: 20
病気
ひょうき
びょうき
ひょうぎ
びょうぎ
Giải đáp câu hỏi
びょうき
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 15
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 15 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY