Kanji N4 bài 14
Câu 1: 1
通行
つっこう
つこう
つうこう
すうこう
Giải đáp câu hỏi
つうこう
Câu 2: 2
赤道
せきどう
あかみち
せっどう
まっかどう
Giải đáp câu hỏi
せきどう
Câu 3: 3
交える
つうえる
こうえる
まえる
まじえる
Giải đáp câu hỏi
まじえる
Câu 4: 4
台所
たいどころ
だいどころ
たいところ
たどころ
Giải đáp câu hỏi
だいどころ
Câu 5: 5
中止
ちゅうし
しゅうち
ちゅっし
しゅうちゅ
Giải đáp câu hỏi
ちゅうし
Câu 6: 6
らん黄
らんせい
らんおく
らんき
らんおう
Giải đáp câu hỏi
らんおう
Câu 7: 7
通る
つう
とおる
ろる
とる
Giải đáp câu hỏi
とおる
Câu 8: 8
かお色
かおいろ
かおしょく
かおそく
かおろ
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: 9
交さてん
ませさてん
まじさてん
こうさてん
つさてん
Giải đáp câu hỏi
こうさてん
Câu 10: 10
青年
せいしゅん
せいねん
しねん
しとし
Giải đáp câu hỏi
せいねん
Câu 11: 11
かよう
通う
交よう
交う
通よう
Giải đáp câu hỏi
通う
Câu 12: 12
きいろい
黄色い
気色
金色
黄色
Giải đáp câu hỏi
黄色い
Câu 13: 13
今年は 日本に 来る たいふうが 多いですね。
大太
大丈夫
台風
大夫
Giải đáp câu hỏi
台風
Câu 14: 14
こうつう
二通
通交
交通
茶色
Giải đáp câu hỏi
交通
Câu 15: 15
とまる
止まる
茶る
赤まる
台まる
Giải đáp câu hỏi
止まる
Câu 16: 16
信号
しごう
しんごう
しっごう
しんこう
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: 17
ポストを 見たら 手紙が につう 入っていました
二交
二通
二風
二黄
Giải đáp câu hỏi
二通
Câu 18: 18
おおどおり
交通
大通
青通り
大通り
Giải đáp câu hỏi
大通り
Câu 19: 19
あかい
青い
赤い
茶い
黄い
Giải đáp câu hỏi
赤い
Câu 20: 20
交ぜる
まぜる
つうじる
こうる
そうざる
Giải đáp câu hỏi
まぜる
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 14
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 14 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY