Kanji N4 bài 13
Câu 1: 1
始発
しはつ
はじはつ
しばつ
はしばつ
Giải đáp câu hỏi
しはつ
Câu 2: 2
降る
はる
くる
ふる
しめる
Giải đáp câu hỏi
ふる
Câu 3: 3
着物
ちゃぶつ
きぶつ
ちゃもの
きもの
Giải đáp câu hỏi
きもの
Câu 4: 4
閉店
へいてん
してん
めいてん
しみせ
Giải đáp câu hỏi
へいてん
Câu 5: 5
開く
のく
ふく
あく
しめく
Giải đáp câu hỏi
あく
Câu 6: 6
乗り場
のりば
のりじょう
つりば
つりじょう
Giải đáp câu hỏi
のりば
Câu 7: 7
着く
ちゃく
しく
のく
つく
Giải đáp câu hỏi
つく
Câu 8: 8
閉める
かめる
しめる
あめく
のめる
Giải đáp câu hỏi
しめる
Câu 9: 9
上着
しょうぎ
じょうぎ
うわぎ
うえぎ
Giải đáp câu hỏi
うわぎ
Câu 10: 10
地下鉄
ちかてつ
つちてつ
じてつ
ししたてつ
Giải đáp câu hỏi
ちかてつ
Câu 11: 11
きる
着る
知る
触る
閉る
Giải đáp câu hỏi
着る
Câu 12: 12
えきまえ
着物
地下鉄
上着
駅前
Giải đáp câu hỏi
駅前
Câu 13: 13
とうちゃく
着物
遅刻
到着
着く
Giải đáp câu hỏi
到着
Câu 14: 14
はっけん
開園
始発
発売
発見
Giải đáp câu hỏi
発見
Câu 15: 15
あける
開ける
閉ける
引る
発る
Giải đáp câu hỏi
開ける
Câu 16: 16
おりる
降りる
開る
降る
着る
Giải đáp câu hỏi
降りる
Câu 17: 17
じこが ありましたが じょうきゃくは みんな ぶじでした。
客様
上客
乗客
常客
Giải đáp câu hỏi
乗客
Câu 18: 18
動物園の かいえん時間は 10時です。
開演
開園
会員
上客
Giải đáp câu hỏi
開園
Câu 19: 19
しゅっぱつ
乗客
電車
始発
出発
Giải đáp câu hỏi
出発
Câu 20: 20
ちこく
地下
遅刻
発見
開園
Giải đáp câu hỏi
遅刻
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 13
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 13 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY