Kanji N4 bài 12
Câu 1: 1
いと
ふく
けいと
いし
Giải đáp câu hỏi
いと
Câu 2: 2
短気
でんこう
ちょうき
たんき
けいと
Giải đáp câu hỏi
たんき
Câu 3: 3
衣がえ
ようがえ
ふくがえ
ころもがえ
いとがえ
Giải đáp câu hỏi
ころもがえ
Câu 4: 4
羊毛
ようもう
よもう
じょうもう
ぞうも
Giải đáp câu hỏi
ようもう
Câu 5: 5
電光
でんか
でんき
でんこう
でんしゃ
Giải đáp câu hỏi
でんこう
Câu 6: 6
洋がく
よがく
ふがく
じょうがく
ようがく
Giải đáp câu hỏi
ようがく
Câu 7: 7
お手玉
おてつづき
おてだま
おてたま
おてま
Giải đáp câu hỏi
おてだま
Câu 8: 8
私服
しふく
しゅふく
いとぶく
こうふく
Giải đáp câu hỏi
しふく
Câu 9: 9
毛糸
てたま
ようもう
ようふく
けいと
Giải đáp câu hỏi
けいと
Câu 10: 10
衣食住
いっしょくじゅ
いしょうくじゅ
いっしょくじゅう
いしょくじゅう
Giải đáp câu hỏi
いしょくじゅう
Câu 11: 11
ようふく
洋学
洋楽
洋食
洋服
Giải đáp câu hỏi
洋服
Câu 12: 12
光る
よる
ひかる
まる
ばる
Giải đáp câu hỏi
ひかる
Câu 13: 13
みずたま
観光
水玉
短期
洋服
Giải đáp câu hỏi
水玉
Câu 14: 14
みじかい
短い
長い
光い
糸い
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: 15
ひかり
毛布
洋り
光り
電光
Giải đáp câu hỏi
光り
Câu 16: 16
もうふ
光ふ
毛布
水玉
洋服
Giải đáp câu hỏi
毛布
Câu 17: 17
いりょうひん
衣短
長短
衣替
衣料品
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: 18
まつげ
まつ毛
ま布
眉げ
東毛
Giải đáp câu hỏi
まつ毛
Câu 19: 19
かんこうち
水玉
毛布
睫毛
観光地
Giải đáp câu hỏi
観光地
Câu 20: 20
たまねぎ
光ねぎ
玉ねぎ
糸ねぎ
短ねぎ
Giải đáp câu hỏi
玉ねぎ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 12
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 12 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY