Kanji N4 bài 11
Câu 1: Chọn đáp án đúng
つま
理系
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
ふうふ
夫婦
特徴
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
特に
ゆうめいな
とくちょう
りょうり
とくに
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
思う
さいし
おもう
とっきゅう
とくばい
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
物理
ぶつり
むりょう
しょくりょう
りゆう
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
むりょう
無料
有力
食料
理系
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
おもいで
思い出
思春期
思い
有力
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
有名な
りょうりな
ゆうめいな
りょうりな
ぶつりな
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
資料
しごと
えいが
しりょう
れきし
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
夫妻
つま
おっと
さいし
ふさい
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
ふじん
夫人
家族
特徴
妻子
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
特急
ふじん
とっきゅう
きゅうりょう
りょうり
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
つま
おっと
むりょう
ふじん
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
りょうきん
料理
料金
給料
夫人
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
しりょう
資料
夫婦
特に
給料
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
有料
ゆうりょく
ゆうめい
ゆうりょう
ゆうり
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
理系

りゆう
りょうきん
ぶつり
りけい
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
妻子
ふじん
ふさい
さいし
あいさいか
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
思考
しこう
さんこう
おもいで
とくばい
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: 物理
物理
りょうり
ぶつり
りゆう
りけい
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 11
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 11 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY