Kanji N4 bài 01
Câu 1: Đọc Kanji
うえ
いえ
あえ
Giải đáp câu hỏi
いえ
Câu 2: Đọc Kanji
ばな
はな
なな
しな
Giải đáp câu hỏi
はな
Câu 3: Đọc Kanji
三さい
にさい
みっさい
さんさい
よんさい
Giải đáp câu hỏi
さんさい
Câu 4: Đọc Kanji
ことし
去年
昨年
年上
今年
Giải đáp câu hỏi
今年
Câu 5: Đọc Kanji
おとおと
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Đọc Kanji
しまい
姉妹
母父
兄妹
年下
Giải đáp câu hỏi
姉妹
Câu 7: Đọc Kanji
せんせい
先輩
医者
病院
先生
Giải đáp câu hỏi
先生
Câu 8: Đọc Kanji
わたし
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Đọc Kanji
そだちます
姉ちます
遊ちます
育ちます
教ちます
Giải đáp câu hỏi
育ちます
Câu 10: Đọc Kanji
体育
だいいく
たいいく
あいにく
あいいく
Giải đáp câu hỏi
たいいく
Câu 11: Đọc Kanji
育児
いくじ
あいくじ
しくじ
もくじ
Giải đáp câu hỏi
いくじ
Câu 12: Đọc Kanji
えね
あに
いもうと
おとうと
Giải đáp câu hỏi
あに
Câu 13: Đọc Kanji
五人家族
ろくにんかぞく
ごにんかぞく
ななじんかぞく
ごじんかぞく
Giải đáp câu hỏi
ごにんかぞく
Câu 14: Đọc Kanji
いもうと
おとうと
うね
あね
Giải đáp câu hỏi
あね
Câu 15: Đọc Kanji
兄弟
きょだい
ぎょうだい
きょうだい
きょうたい
Giải đáp câu hỏi
きょうだい
Câu 16: Đọc Kanji
家ちん
かちん
けちん
やちん
いえちん
Giải đáp câu hỏi
やちん
Câu 17: Đọc Kanji
家族
けぞく
いんぞく
かそく
かぞく
Giải đáp câu hỏi
かぞく
Câu 18: Đọc Kanji
さっ家
さっか
さっけ
さっが
さっげ
Giải đáp câu hỏi
さっか
Câu 19: Đọc Kanji
一族
しちそく
しちぞく
いちぞく
いちそく
Giải đáp câu hỏi
いちぞく
Câu 20: Đọc Kanji
年上
とりうえ
ねんうえ
としうえ
ねんげ
Giải đáp câu hỏi
としうえ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N4 bài 01
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N4 bài 01 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY