Kanji N3 test 9
Câu 1: Đọc Kanji
必要
ひつよ
ひつよう
ひよう
ひじょう
Giải đáp câu hỏi
ひつよう
Câu 2: Đọc Kanji
冷ます
さます
ほます
こます
きます
Giải đáp câu hỏi
さます
Câu 3: Đọc Kanji
金庫
ぎんこ
ぎんこう
きんこう
きんこ
Giải đáp câu hỏi
きんこ
Câu 4: Đọc Kanji
召し上がる
めいしあがる
めしあがる
めいしいあがる
めしいあがる
Giải đáp câu hỏi
めしあがる
Câu 5: Đọc Kanji
消費者
しょひしゃ
そうひしゃ
そひしゃ
しょうひしゃ
Giải đáp câu hỏi
しょうひしゃ
Câu 6: Đọc Kanji
定期券
ていきけん
ていきいけん
てきけん
てきいけん
Giải đáp câu hỏi
ていきけん
Câu 7: Đọc Kanji
限度
けんど
げんど
けんどう
げんどう
Giải đáp câu hỏi
げんど
Câu 8: Đọc Kanji
製造
せぞう
せいぞ
せいぞう
せぞ
Giải đáp câu hỏi
せいぞう
Câu 9: Đọc Kanji
賞品
しょうひん
しょひん
そうひん
そひん
Giải đáp câu hỏi
しょうひん
Câu 10: Đọc Kanji
方法
ほほ
ほうほ
ほほう
ほうほう
Giải đáp câu hỏi
ほうほう
Câu 11: Đọc Kanji
温度
おんど
おんだん
おんどう
おんとう
Giải đáp câu hỏi
おんど
Câu 12: Đọc Kanji
重要
じゅよう
じゅうよ
じゅうよう
じじょう
Giải đáp câu hỏi
じゅうよう
Câu 13: Đọc Kanji
常温
じょおん
ぞうおん
じょうおん
ぞおん
Giải đáp câu hỏi
じょうおん
Câu 14: Đọc Kanji
冷房
れいぼう
れいぼ
れぼ
れぼう
Giải đáp câu hỏi
れいぼう
Câu 15: Đọc Kanji
凍る
おくる
おきる
こおる
わかる
Giải đáp câu hỏi
こおる
Câu 16: Đọc Kanji
車庫
しゃこう
しゃこ
さこう
さこ
Giải đáp câu hỏi
しゃこ
Câu 17: Đọc Kanji
保存する
ほうぞんする
ほうそんする
ほそんする
ほぞんする
Giải đáp câu hỏi
ほぞんする
Câu 18: Đọc Kanji
必死
ひつし
ひっし
びっし
びつし
Giải đáp câu hỏi
ひっし
Câu 19: Đọc Kanji
冷蔵庫
れいぞうこ
れぞこ
れいぞこ
れぞうこ
Giải đáp câu hỏi
れいぞうこ
Câu 20: Đọc Kanji
発表
じつじょう
ばっぴょう
はっぴょう
ひつじょ
Giải đáp câu hỏi
はっぴょう
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 9
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 9 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY