Kanji N3 test 8
Câu 1: Tìm từ đúng
協力ありがとうございます
きゅうりょく
きょうりょく
こうりょく
こうりょく


Giải đáp câu hỏi
きょうりょく
Câu 2: Tìm từ đúng
危ないですから、黄色い線の内側に下がってお待ちください
うちがわ
ないがわ
そとがわ
うしがわ
Giải đáp câu hỏi
うちがわ
Câu 3: Tìm từ đúng
友達を助けるのはあたりまえのことです
光たり前
当たり前
消たり前
面たり前
Giải đáp câu hỏi
当たり前
Câu 4: Tìm từ đúng
富士山のかたちはは美しい
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Tìm từ đúng
ただ今、じゅんびちゅうです
予約中
営業中
閉店中
準備中
Giải đáp câu hỏi
準備中
Câu 6: Tìm từ đúng
さいふをひろったのでけいさつにとどけます
交番
消防
警察
観光
Giải đáp câu hỏi
警察
Câu 7: Tìm từ đúng
。。。駅では禁煙となっております
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Tìm từ đúng
この電車は。。。席、指定です
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Tìm từ đúng
交差点。。。に車を止めてはいけません
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Tìm từ đúng
産婦人。。。の受付をする
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Tìm từ đúng
私はA。。。に賛成です
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Tìm từ đúng
日本語が分からなくて困っています
むまって
こまって
よわって
まいって
Giải đáp câu hỏi
こまって
Câu 13: Tìm từ đúng
この町の人口は。。。20万人です
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Tìm từ đúng
手伝ってくれませんか
たすけって
ことづかって
てつだって
つたえって
Giải đáp câu hỏi
てつだって
Câu 15: Tìm từ đúng
美術館に絵を見に行きましした
ぶじゅつかん
ぎじゅつかん
びじゅつかん
しゅじつかん
Giải đáp câu hỏi
びじゅつかん
Câu 16: Tìm từ đúng
空港は空の港です
くうこう
くうこゆ
こうこう
こうきょう
Giải đáp câu hỏi
くうこう
Câu 17: Tìm từ đúng
京都に金閣という有名なお寺があります
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Tìm từ đúng
地震に備えていろいろなことをしています
むかえて
そろえて
おさえて
そなえて
Giải đáp câu hỏi
そなえて
Câu 19: Tìm từ đúng
インフルエンザを予防する
ゆうぼう
ようぼう
ゆぼう
よぼう
Giải đáp câu hỏi
よぼう
Câu 20: Tìm từ đúng
消しゴム貸してくれませんか
きして
けして
かして
さして
Giải đáp câu hỏi
かして
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 8
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 8 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY