Kanji N3 test 7
Câu 1: Đọc Kanji
受信
じゅんしん
じゅうしん
じゅしん
じゅうしん

Giải đáp câu hỏi
じゅしん
Câu 2: Đọc Kanji
右折
ううせつ
うぜつ
うせつ
ううぜつ
Giải đáp câu hỏi
うせつ
Câu 3: Đọc Kanji
骨折
こうせつ
こっせつ
こっぜつ
こうぜつ
Giải đáp câu hỏi
こっせつ
Câu 4: Đọc Kanji
耳鼻科
しびか
しひか
じひか
じびか
Giải đáp câu hỏi
じびか
Câu 5: Đọc Kanji
科学
がかく
かがく
かかく
ががく
Giải đáp câu hỏi
かがく
Câu 6: Đọc Kanji
消防
しょぼう
そうぼう
しょうぼう
そぼう
Giải đáp câu hỏi
しょうぼう
Câu 7: Đọc Kanji
予防
ようぼう
よぼう
じょうぼう
じょぼう
Giải đáp câu hỏi
よぼう
Câu 8: Đọc Kanji
救急車
きゅきゅしゃ
きゅうきゅしゃ
きゅきゅうしゃ
きゅうきゅうしゃ
Giải đáp câu hỏi
きゅうきゅうしゃ
Câu 9: Đọc Kanji
警官
けかん
けいかん
けいしょ
けいじょ
Giải đáp câu hỏi
けいかん
Câu 10: Đọc Kanji
故障
こうしょう
こうしょ
こしょう
こそう
Giải đáp câu hỏi
こしょう
Câu 11: Đọc Kanji
伝言
てんげん
でんげん
でんこん
でんごん
Giải đáp câu hỏi
でんごん
Câu 12: Đọc Kanji
付ける
つける
づける
つうける
づうける
Giải đáp câu hỏi
つける
Câu 13: Đọc Kanji
手伝う
てつたう
てつだう
しゅつだう
しゅつたう
Giải đáp câu hỏi
てつだう
Câu 14: Đọc Kanji
教科書
きょかしょ
きょうかしょ
ぎょうかしょ
ぎょかしょ
Giải đáp câu hỏi
きょうかしょ
Câu 15: Đọc Kanji
婦人
ふうじん
ふうひと
しゅじん
ふじん
Giải đáp câu hỏi
ふじん
Câu 16: Đọc Kanji
産婦人科
さんふうじんか
さんふじんか
さんふひとか
さんふうひとか
Giải đáp câu hỏi
さんふじんか
Câu 17: Đọc Kanji
形式
けしき
けいしき
けいじき
けじき
Giải đáp câu hỏi
けいしき
Câu 18: Đọc Kanji
整形外科
せけいげか
ぜけげか
せいけげか
せいけいげか
Giải đáp câu hỏi
せいけいげか
Câu 19: Đọc Kanji
人形
にんひと
にんきょう
にんぎょう
Giải đáp câu hỏi
にんぎょう
Câu 20: Đọc Kanji
折り紙
おりかみ
おりがみ
おりてき
おりがいみ
Giải đáp câu hỏi
おりがみ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 7
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 7 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY