Kanji N3 test 5
Câu 1: Tìm từ đúng
準備
じゅんび
じゅび
じゅんびん
じゅうび
Giải đáp câu hỏi
じゅんび
Câu 2: Tìm từ đúng
全部
せんぶ
ぜんぶ
せんぶん
ぜんぶん
Giải đáp câu hỏi
ぜんぶ
Câu 3: Tìm từ đúng
様子
よす
ようし
ようす
ようし
Giải đáp câu hỏi
ようす
Câu 4: Tìm từ đúng
理解
りゅうかい
りがい
りかい
りゅうがい
Giải đáp câu hỏi
りかい
Câu 5: Tìm từ đúng
解答
かいとう
がいとう
かいと
がいと
Giải đáp câu hỏi
かいとう
Câu 6: Tìm từ đúng
協力
きょりょく
きょうりょく
きょうちから
きょちから
Giải đáp câu hỏi
きょうりょく
Câu 7: Tìm từ đúng
分解
ふんかい
ふんがい
ぶんかい
ぶんがい
Giải đáp câu hỏi
ぶんかい
Câu 8: Tìm từ đúng
解説
かいせつ
がいせつ
とうせつ
とせつ
Giải đáp câu hỏi
かいせつ
Câu 9: Tìm từ đúng
願う
にがう
ねがう
うらう
わからう
Giải đáp câu hỏi
ねがう
Câu 10: Tìm từ đúng
お客様
おぎゃくさま
おかくさま
おがくさま
おきゃくさま
Giải đáp câu hỏi
おきゃくさま
Câu 11: Tìm từ đúng
げむり
きん
ぎん
けむり
Giải đáp câu hỏi
けむり
Câu 12: Tìm từ đúng
営業
えぎょう
えいぎょう
えいきょう
えきょう
Giải đáp câu hỏi
えいぎょう
Câu 13: Tìm từ đúng
本当
ほんとう
はんとう
ほんあたる
ほんあたり
Giải đáp câu hỏi
ほんとう
Câu 14: Tìm từ đúng
開閉
かいけ
かいへ
かいへい
かいけい
Giải đáp câu hỏi
かいへい
Câu 15: Tìm từ đúng
閉める
とめる
さだめる
たしかめる
しめる
Giải đáp câu hỏi
しめる
Câu 16: Tìm từ đúng
内側
いちかわ
うちがわ
ないかわ
ないがわ
Giải đáp câu hỏi
うちがわ
Câu 17: Tìm từ đúng
国内
くにない
こくない
ぐにない
ごくない
Giải đáp câu hỏi
こくない
Câu 18: Tìm từ đúng
予約
ようやく
じょうやく
じょやく
よやく
Giải đáp câu hỏi
よやく
Câu 19: Tìm từ đúng
当たる
またる
さたる
あたる
うたる
Giải đáp câu hỏi
あたる
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 5
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 5 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY