Kanji N3 test 4
Câu 1: Tìm từ đúng
飛び出し注意」と書いてあります
よびだしちゅうい
とびだしちゅうい
とびさぢじゅうい
よびだしじゅうい
Giải đáp câu hỏi
とびだしちゅうい
Câu 2: Tìm từ đúng
高速道路から飛行場が見えます
こうくう
ひこうば
くうこう
ひこうじょう
Giải đáp câu hỏi
ひこうじょう
Câu 3: Tìm từ đúng
席はなんばんですか
何号
何番
向番
向号
Giải đáp câu hỏi
何番
Câu 4: Tìm từ đúng
黄色いせんまで下がってお待ちください
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Tìm từ đúng
あの女優のひょうげんがある
表信
表現
表見
表言
Giải đáp câu hỏi
表現
Câu 6: Tìm từ đúng
社長は間違いをみとめた
定めた
確かめた
認めた
面めた
Giải đáp câu hỏi
認めた
Câu 7: Tìm từ đúng
この電車は。。。駅に止まります
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Tìm từ đúng
あの信号は押しボタン。。。です
式 
Giải đáp câu hỏi
式 
Câu 9: Tìm từ đúng
駐車場はただ今。。。車です
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Tìm từ đúng
1万円以上は、送料。。。料です
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Tìm từ đúng
整理。。。を取ってお待ちください
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Tìm từ đúng
この時計は正確です
せいかく
せっかく
ちょうかく
しょうがく
Giải đáp câu hỏi
せいかく
Câu 13: Tìm từ đúng
お金は料金。。。に入れてください
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Tìm từ đúng
横断
をわたりましょう
こうだん
おうだん
きんだん
そうだん
Giải đáp câu hỏi
おうだん
Câu 15: Tìm từ đúng
このなべはでつくられています
しつ
ねつ
れつ
てつ
Giải đáp câu hỏi
てつ
Câu 16: Tìm từ đúng
優先席では携帯電話を使わないでください
うせん
にゅうせん
ゆうせん
よやく
Giải đáp câu hỏi
ゆうせん
Câu 17: Tìm từ đúng
料金は降りるときにははらってください
のりる
ふりる
こりる
おりる
Giải đáp câu hỏi
おりる
Câu 18: Tìm từ đúng
関係者以外入らないでください
かんけいしゃ
かんれんしゃ
けいけんしゃ
かんきょうしゃ
Giải đáp câu hỏi
かんけいしゃ
Câu 19: Tìm từ đúng
確認ボタンを押します
せきにん
かくにん
しょうにん
こうにん
Giải đáp câu hỏi
かくにん
Câu 20: Tìm từ đúng
ドアのにスイッチががあります
そば
よこ
たて
となり
Giải đáp câu hỏi
よこ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 4
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 4 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY