Kanji N3 test 3
Câu 1: Đọc Kanji
指定
して
しいてい
してい
じてい
Giải đáp câu hỏi
してい
Câu 2: Đọc Kanji
線路
せんろう
せんどう
せんど
せんろ
Giải đáp câu hỏi
せんろ
Câu 3: Đọc Kanji
停車
てしゃ
ていさ
ていしゃ
てしゃ
Giải đáp câu hỏi
ていしゃ
Câu 4: Đọc Kanji
乗車券
ぞうしゃけん
じょうしゃけん
じょしゃけん
ぞしゃけん
Giải đáp câu hỏi
じょうしゃけん
Câu 5: Đọc Kanji
表現
ひょげん
ひょうざい
ひょざい
ひょうげん
Giải đáp câu hỏi
ひょうげん
Câu 6: Đọc Kanji
回数券
かいすけん
かいずうけん
かいすうけん
かいずけん
Giải đáp câu hỏi
かいすうけん
Câu 7: Đọc Kanji
両親
りょうしん
りょしん
りょうおや
りょおや
Giải đáp câu hỏi
りょうしん
Câu 8: Đọc Kanji
現れる
あざわれる
あらわれる
あさわれる
あらいわれる
Giải đáp câu hỏi
あらわれる
Câu 9: Đọc Kanji
着替える
きかえる
ぎかえる
ぎがえる
きがえる
Giải đáp câu hỏi
きがえる
Câu 10: Đọc Kanji
優先席
ゆせんせき
ゆうせんせき
ゆうせんぜき
ゆせんぜき
Giải đáp câu hỏi
ゆうせんせき
Câu 11: Đọc Kanji
以降
いこ
いか
いご
いこう
Giải đáp câu hỏi
いこう
Câu 12: Đọc Kanji
指輪
ゆうびわ
ゆびわ
ゆうひわ
ゆひわ
Giải đáp câu hỏi
ゆびわ
Câu 13: Đọc Kanji
降車口
こしゃぐち
こうしゃぐち
こうしゃくち
こしゃくち
Giải đáp câu hỏi
こうしゃぐち
Câu 14: Đọc Kanji
安定
あんてい
あんて
あんでい
あんで
Giải đáp câu hỏi
あんてい
Câu 15: Đọc Kanji
出席
しゅせき
しゅっぜき
しゅっせぎ
しゅっせき
Giải đáp câu hỏi
しゅっせき
Câu 16: Đọc Kanji
自由
じいゆう
じゆう
じいゆ
じゆ
Giải đáp câu hỏi
じゆう
Câu 17: Đọc Kanji
番号
ばんごう
ばんご
はんごう
はんご
Giải đáp câu hỏi
ばんごう
Câu 18: Đọc Kanji
窓口
まどくち
まとぐち
まとくち
まどぐち
Giải đáp câu hỏi
まどくち
Câu 19: Đọc Kanji
窓側
まとかわ
まどがわ
まとがわ
まどかわ
Giải đáp câu hỏi
まどがわ
Câu 20: Đọc Kanji
道路
どろ
どうろう
どうろ
とろう
Giải đáp câu hỏi
どうろ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 3
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 3 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY