Kanji N3 test 21
Câu 1: Tìm từ đúng
週末は全国的に晴れるでしょう
ばれる
てれる
はれる
なれる
Giải đáp câu hỏi
はれる
Câu 2: Tìm từ đúng
宿題を済ませてから、テレビを見ます
からませて
さませて
おわませて
すませて
Giải đáp câu hỏi
すませて
Câu 3: Tìm từ đúng
じっけん結果を報告すす
事件
実験
試験
条件
Giải đáp câu hỏi
実験
Câu 4: Tìm từ đúng
せんもんかに意見を聞く
専門家
専間家
千間家
千門家
Giải đáp câu hỏi
専門家
Câu 5: Tìm từ đúng
地球おんだんかについて話し合う
温暖化
温泉化
温度化
音断化
Giải đáp câu hỏi
温暖化
Câu 6: Tìm từ đúng
明日は北風がふいて寒くなるでしょう
吸いて
吹いて
次いて
比いて
Giải đáp câu hỏi
吹いて
Câu 7: Tìm từ đúng
次の試験は第10。。。までです
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Tìm từ đúng
工場は機械。。。された
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Tìm từ đúng
個人。。。な理由で、会社を辞めました
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Tìm từ đúng
ラジオで天気予。。。を聞く
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Tìm từ đúng
相手はニュースの内容を。。。定した
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Tìm từ đúng
これは日本で一般に売られている食品です
いっせん
いっそう
いっせい
いっぱん
Giải đáp câu hỏi
いっぱん
Câu 13: Tìm từ đúng
電話の相手は電。。。の届かないところにいるよう
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Tìm từ đúng
これはなんという果物ですか
はだもの
くだもの
こだもの
こなもの
Giải đáp câu hỏi
くだもの
Câu 15: Tìm từ đúng
私たちのチームは強いチームと戦って勝ちました
かたかって
たかかって
たかたって
たたかって
Giải đáp câu hỏi
たたかって
Câu 16: Tìm từ đúng
国際会議に出席する
こくせいかいに
こくさいかいぎ
こくさいかいに
こくせいかいぎ
Giải đáp câu hỏi
こくさいかいぎ
Câu 17: Tìm từ đúng
大学で政治経済を学ぶ
せいちけいざい
せいじけいざい
せいちけいざい
せいじけいざい
Giải đáp câu hỏi
せいじけいざい
Câu 18: Tìm từ đúng
寒さに負けないで頑張ろう
なさけないで
もけないで
なまでないで
まけないで
Giải đáp câu hỏi
まけないで
Câu 19: Tìm từ đúng
原料を輸入する
ひりょう
ねんりょう
げんりょう
こうりょう
Giải đáp câu hỏi
げんりょう
Câu 20: Tìm từ đúng
車の窓からゴミを投げ捨てないでください
なげすて
まげすて
なげつて
まげつて
Giải đáp câu hỏi
なげすて
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 21
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 21 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY