Kanji N3 test 20
Câu 1: Đọc Kanji
結婚式に出られなくて残念です
だんねん
きねん
ざんねん
むねん
Giải đáp câu hỏi
ざんねん
Câu 2: Tìm từ đúng
日本酒は米からできています
にほんちょ
にほんちゅ
にほんじゅ
にほんしゅ
Giải đáp câu hỏi
にほんしゅ
Câu 3: Tìm từ đúng
おれいのはがきを書いた
お礼
お杯
お机
お新
Giải đáp câu hỏi
お礼
Câu 4: Tìm từ đúng
いつうかがえばいいですか
何えば
向えば
伺えば
司えば
Giải đáp câu hỏi
伺えば
Câu 5: Tìm từ đúng
言葉の意味をしらべる
呼べる
並べる
選べる
調べる
Giải đáp câu hỏi
調べる
Câu 6: Tìm từ đúng
タオルであせをかく
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Tìm từ đúng
まず。。。初に材料を細かく切ります
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Tìm từ đúng
天気は回。。。に向かっています
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Tìm từ đúng
。。。年はたいへんお世話になりました
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Tìm từ đúng
会社へ戻らずに。。。接、帰宅します
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Tìm từ đúng
頭。。。薬を買う
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Đọc Kanji
写真を撮ります笑って
あらって
いわって
はらって
わらって
Giải đáp câu hỏi
わらって
Câu 13: Tìm từ đúng
食。。。がない
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Đọc Kanji
車をあちらに移動させてください
いど
いどう
たどう
ほどう
Giải đáp câu hỏi
いどう
Câu 15: Tìm từ đúng
お返事が遅れて、すみません
おくれて
おそれて
あきれて
つかれて
Giải đáp câu hỏi
おくれて
Câu 16: Tìm từ đúng
山田君は会社を辞めたそうです
ためた
とめた
ほめた
やめた
Giải đáp câu hỏi
やめた
Câu 17: Tìm từ đúng
くつのひもを結ぶ
むすぶ
むずぶ
もすぶ
ゆすぶ
Giải đáp câu hỏi
むすぶ
Câu 18: Tìm từ đúng
おじいさんは山のに住んでいます
ろく
おく
まく
Giải đáp câu hỏi
おく
Câu 19: Tìm từ đúng
政治の話は難しい
せいじ
せいち
しょうち
しょうじ
Giải đáp câu hỏi
せいじ
Câu 20: Tìm từ đúng
息子から手紙が出た
むつこ
もすこ
むすこ
もつこ
Giải đáp câu hỏi
むすこ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 20
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 20 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY