Kanji N3 test 19
Câu 1: Đọc Kanji
頭痛
ずうつう
ずうつ
ずつ
ずつう
Giải đáp câu hỏi
ずつう
Câu 2: Đọc Kanji
腹痛
ふくつ
ふくつう
ふうくつ
ふくうつ
Giải đáp câu hỏi
ふくつう
Câu 3: Đọc Kanji
身長
みちょう
みちょ
しんちょ
しんちょう
Giải đáp câu hỏi
しんちょう
Câu 4: Đọc Kanji
料理酒
りょりしゅう
りょりしゅ
りょうりしゅ
りょうりしゅう
Giải đáp câu hỏi
りょうりしゅ
Câu 5: Đọc Kanji
酒屋
さけや
さかてん
さかてん
さかや
Giải đáp câu hỏi
さかや
Câu 6: Đọc Kanji
呼吸
こうきゅう
こきゅ
こうきゅ
こきゅう
Giải đáp câu hỏi
こきゅう
Câu 7: Đọc Kanji
食欲
しょうよく
しょっくよく
しょくよく
しょうようく
Giải đáp câu hỏi
しょくよく
Câu 8: Đọc Kanji
睡眠
ねみん
すいみん
すいね
すみん
Giải đáp câu hỏi
すいみん
Câu 9: Đọc Kanji
呼ぶ
はかぶ
ほうぶ
あそぶ
よぶ
Giải đáp câu hỏi
よぶ
Câu 10: Đọc Kanji
息切れ
いぎきれ
いきぎれ
いぎぎれ
いきいきれ
Giải đáp câu hỏi
いきぎれ
Câu 11: Đọc Kanji
疲れる
づかれる
づかれる
つかれる
つがれる
Giải đáp câu hỏi
つかれる
Câu 12: Đọc Kanji
熱心
せつしん
ねつこころ
ねっここと
ねっしん
Giải đáp câu hỏi
ねっしん
Câu 13: Đọc Kanji
息子
むすめ
むすご
むずめ
むすこ
Giải đáp câu hỏi
むすこ
Câu 14: Đọc Kanji
歯科
はいか
はか
しんか
しか
Giải đáp câu hỏi
しか
Câu 15: Đọc Kanji
政治
せじ
せいじ
せいじい
せいしい
Giải đáp câu hỏi
せいじ
Câu 16: Đọc Kanji
汚れる
ようごれる
ようごうれる
よごれる
よごうれる
Giải đáp câu hỏi
よごれる
Câu 17: Đọc Kanji
歯並び
はなび
はいなび
はないび
はならび
Giải đáp câu hỏi
はならび
Câu 18: Đọc Kanji
並べる
しらべる
ならべる
のべる
そべる
Giải đáp câu hỏi
ならべる
Câu 19: Đọc Kanji
治療
ちりょう
ちいりょう
ちりょ
ちいりょ
Giải đáp câu hỏi
ちりょう
Câu 20: Đọc Kanji
虫歯
むしは
むじは
むしば
むしんば
Giải đáp câu hỏi
むしば
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 19
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 19 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY