Kanji N3 test 16
Câu 1: Tìm từ đúng
合格の知らせによろこんだ
ごかく
あいきゃく
ごうかく
こうかく
Giải đáp câu hỏi
ごうかく
Câu 2: Tìm từ đúng
支社に書類を郵便する
ししゃ
ちしゃ
じしゃ
ぎしゃ
Giải đáp câu hỏi
ししゃ
Câu 3: Tìm từ đúng
バスの料金をはらう
去う
私う
笑う
払う
Giải đáp câu hỏi
払う
Câu 4: Tìm từ đúng
たくはいで送る
配達
宅配
心配
送達
Giải đáp câu hỏi
宅配
Câu 5: Tìm từ đúng
子供を両親にあずける
届ける
受ける
預ける
続ける
Giải đáp câu hỏi
預ける
Câu 6: Tìm từ đúng
このへんはみどりが少ない
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Tìm từ đúng
。。。休は旅行に行く予定だ
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Tìm từ đúng
広。。。でセールを知る
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Tìm từ đúng
定。。。の半額以下で買った
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Tìm từ đúng
消費。。。は何パーセントですか
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Tìm từ đúng
CDを何。。。待っていますか
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Tìm từ đúng
代金は銀行から振り込みます
はりこみ
おりこみ
ふりこみ
ほりこみ
Giải đáp câu hỏi
ふりこみ
Câu 13: Tìm từ đúng
大。。。トラックが事故を起こした
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Tìm từ đúng
田中と申します
もうおします
もおします
もうします
まうします
Giải đáp câu hỏi
もうします
Câu 15: Tìm từ đúng
中級れべるの日本語の本をさがしています
ちゅうきゅう
ちょうきゅう
じょうきゅう
しょうきゅう
Giải đáp câu hỏi
ちゅうきゅう
Câu 16: Tìm từ đúng
米国に留学する
まいこく
めいこく
べいこく
みいこく
Giải đáp câu hỏi
べいこく
Câu 17: Tìm từ đúng
携帯電話は便利です
びんり
べんり
ばんり
べんに
Giải đáp câu hỏi
べんり
Câu 18: Tìm từ đúng
品物が入荷したら、お知らせします
にゅうこ
にゅうに
にゅうご
にゅうか
Giải đáp câu hỏi
にゅうか
Câu 19: Tìm từ đúng
白いの上を歩きました
しお
いし
たね
すな
Giải đáp câu hỏi
すな
Câu 20: Tìm từ đúng
紅茶にミルクを入れて飲む
こうさ
ほんちゃ
こうちゃ
きっさ
Giải đáp câu hỏi
こうちゃ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 16
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 16 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY