Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Kanji N3 test 16
Câu 1: Tìm từ đúng
合格
の知らせによろこんだ
ごかく
あいきゃく
ごうかく
こうかく
Giải đáp câu hỏi
ごうかく
Câu 2: Tìm từ đúng
支社
に書類を郵便する
ししゃ
ちしゃ
じしゃ
ぎしゃ
Giải đáp câu hỏi
ししゃ
Câu 3: Tìm từ đúng
バスの料金を
はらう
去う
私う
笑う
払う
Giải đáp câu hỏi
払う
Câu 4: Tìm từ đúng
たくはい
で送る
配達
宅配
心配
送達
Giải đáp câu hỏi
宅配
Câu 5: Tìm từ đúng
子供を両親に
あずける
届ける
受ける
預ける
続ける
Giải đáp câu hỏi
預ける
Câu 6: Tìm từ đúng
このへんは
みどり
が少ない
緑
銀
茶
線
Giải đáp câu hỏi
緑
Câu 7: Tìm từ đúng
。。。休は旅行に行く予定だ
連
次
来
残
Giải đáp câu hỏi
連
Câu 8: Tìm từ đúng
広。。。でセールを知る
告
直
価
達
Giải đáp câu hỏi
告
Câu 9: Tìm từ đúng
定。。。の半額以下で買った
割
例
価
込
Giải đáp câu hỏi
価
Câu 10: Tìm từ đúng
消費。。。は何パーセントですか
税
生
歳
格
Giải đáp câu hỏi
税
Câu 11: Tìm từ đúng
CDを何。。。待っていますか
冊
枚
本
部
Giải đáp câu hỏi
枚
Câu 12: Tìm từ đúng
代金は銀行から
振り込み
ます
はりこみ
おりこみ
ふりこみ
ほりこみ
Giải đáp câu hỏi
ふりこみ
Câu 13: Tìm từ đúng
大。。。トラックが事故を起こした
形
倍
型
級
Giải đáp câu hỏi
形
Câu 14: Tìm từ đúng
田中と
申します
もうおします
もおします
もうします
まうします
Giải đáp câu hỏi
もうします
Câu 15: Tìm từ đúng
中級
れべるの日本語の本をさがしています
ちゅうきゅう
ちょうきゅう
じょうきゅう
しょうきゅう
Giải đáp câu hỏi
ちゅうきゅう
Câu 16: Tìm từ đúng
米国
に留学する
まいこく
めいこく
べいこく
みいこく
Giải đáp câu hỏi
べいこく
Câu 17: Tìm từ đúng
携帯電話は
便利
です
びんり
べんり
ばんり
べんに
Giải đáp câu hỏi
べんり
Câu 18: Tìm từ đúng
品物が
入荷
したら、お知らせします
にゅうこ
にゅうに
にゅうご
にゅうか
Giải đáp câu hỏi
にゅうか
Câu 19: Tìm từ đúng
白い
砂
の上を歩きました
しお
いし
たね
すな
Giải đáp câu hỏi
すな
Câu 20: Tìm từ đúng
紅茶
にミルクを入れて飲む
こうさ
ほんちゃ
こうちゃ
きっさ
Giải đáp câu hỏi
こうちゃ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Kanji N3 test 16
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Kanji N3 test 16
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo