Kanji N3 test 15
Câu 1: Đọc Kanji
自宅
したく
じたく
しだく
しだく
Giải đáp câu hỏi
じたく
Câu 2: Đọc Kanji
代金引換
だいきんひきがえ
たいきんひきかえ
だいきんひきかえ
だいぎんひきがえ
Giải đáp câu hỏi
だいきんひきかえ
Câu 3: Đọc Kanji
半額
はんきん
はんがく
はんかく
はんぎん
Giải đáp câu hỏi
はんがく
Câu 4: Đọc Kanji
望む
のむ
はさむ
よむ
のぞむ
Giải đáp câu hỏi
のぞむ
Câu 5: Đọc Kanji
配る
くばる
すばる
のばる
こばる
Giải đáp câu hỏi
くばる
Câu 6: Đọc Kanji
乗り換え
のりがえ
のりかえ
のりこえ
のりこうえ
Giải đáp câu hỏi
のりかえ
Câu 7: Đọc Kanji
不在
ふうざい
ふぞん
ふうぞん
ふざい
Giải đáp câu hỏi
ふざい
Câu 8: Đọc Kanji
受け取る
うけどる
ううけとる
うけとる
うげとる
Giải đáp câu hỏi
うけとる
Câu 9: Đọc Kanji
預金
よきん
ようきん
よぎん
ようぎん
Giải đáp câu hỏi
よきん
Câu 10: Đọc Kanji
衣類
いらい
いるい
しんるい
るいしん
Giải đáp câu hỏi
いるい
Câu 11: Đọc Kanji
参考書
さんこしょ
ざんこしょ
さんこうしょ
さんこうしょう
Giải đáp câu hỏi
さんこうしょ
Câu 12: Đọc Kanji
配達
はいたつ
ばいたつ
はいだつ
ばいだつ
Giải đáp câu hỏi
はいたつ
Câu 13: Đọc Kanji
通勤
つきん
つうきん
つぎん
つうぎん
Giải đáp câu hỏi
つうきん
Câu 14: Đọc Kanji
心配
じぱい
しっぱい
しんばい
しんぱい
Giải đáp câu hỏi
しんぱい
Câu 15: Đọc Kanji
希望
きほう
ぎぼう
きぼう
きいぼう
Giải đáp câu hỏi
きぼう
Câu 16: Đọc Kanji
失望
しっぼう
しつぼう
しっほう
しつほう
Giải đáp câu hỏi
しつぼう
Câu 17: Đọc Kanji
入荷
にゅうか
にゅか
はいか
はいにゅう
Giải đáp câu hỏi
にゅうか
Câu 18: Đọc Kanji
手荷物
しゅにもつ
てにもの
てにもつ
しゅうにもつ
Giải đáp câu hỏi
てにもつ
Câu 19: Đọc Kanji
交換
ごうかん
こうかん
こかん
ごかん
Giải đáp câu hỏi
こうかん
Câu 20: Đọc Kanji
金額
きんかき
きんがく
ぎんがく
ぎんかく
Giải đáp câu hỏi
きんがく
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 15
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 15 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY