Kanji N3 test 14
Câu 1: Đọc Kanji
中級
ちゅきゅう
ちゅうきゅう
ちゅきゅ
ちゅうきゅ
Giải đáp câu hỏi
ちゅうきゅう
Câu 2: Đọc Kanji
申し込む
もしこむ
もしごむ
もうしこむ
もうしごむ
Giải đáp câu hỏi
もうしこむ
Câu 3: Đọc Kanji
申請
しんせい
しんせ
もうしん
もしん
Giải đáp câu hỏi
しんせい
Câu 4: Đọc Kanji
申し上げる
もしあげる
もじあげる
もしあける
もうしあげる
Giải đáp câu hỏi
もうしあげる
Câu 5: Đọc Kanji
高齢
こうれ
これい
こうれい
これ
Giải đáp câu hỏi
こうれい
Câu 6: Đọc Kanji
性別
せべつ
せいべつ
せへつ
せいへつ
Giải đáp câu hỏi
せいべつ
Câu 7: Đọc Kanji
連休
れんきゅう
れんきゅ
れんぎゅう
れんぎゅ
Giải đáp câu hỏi
れんきゅう
Câu 8: Đọc Kanji
連れて来る
ついてくる
くれてくる
つれてきる
つれてくる
Giải đáp câu hỏi
つれてくる
Câu 9: Đọc Kanji
連絡
れんがく
れんらく
れんらぐ
れんかく
Giải đáp câu hỏi
れんらく
Câu 10: Đọc Kanji
性格
せかき
せがく
せいかく
せいがく
Giải đáp câu hỏi
せいかく
Câu 11: Đọc Kanji
年齢
ねんれい
ねんれ
としれい
としれ
Giải đáp câu hỏi
ねんれい
Câu 12: Đọc Kanji
残業
ざんぎょう
ざんぎょ
さんぎょう
さんぎょ
Giải đáp câu hỏi
ざんぎょう
Câu 13: Đọc Kanji
記号
きご
きごう
ぎごう
ぎこう
Giải đáp câu hỏi
きごう
Câu 14: Đọc Kanji
大型
だいかた
だいがた
おおがた
おおかた
Giải đáp câu hỏi
おおがた
Câu 15: Đọc Kanji
消費税
そうひぜい
そひぜい
しょひせい
しょうひぜい
Giải đáp câu hỏi
しょうひぜい
Câu 16: Đọc Kanji
税金
ぜいきん
ぜきん
せきん
Giải đáp câu hỏi
ぜいきん
Câu 17: Đọc Kanji
振り込む
ふうりこむ
ふりこむ
ふりごむ
ふうりごむ
Giải đáp câu hỏi
ふりこむ
Câu 18: Đọc Kanji
合格
こうかく
ごかく
ごうかく
ごうがく
Giải đáp câu hỏi
ごうかく
Câu 19: Đọc Kanji
格安
がくやす
かくやす
かぐやす
がぐやす
Giải đáp câu hỏi
かくやす
Câu 20: Đọc Kanji
税込
ぜいこみ
ぜこみ
ぜいごみ
ぜごみ
Giải đáp câu hỏi
ぜいこみ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 14
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 14 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY