Kanji N3 test 13
Câu 1: Đọc Kanji
佐藤
さと
さとう
さど
さどう
Giải đáp câu hỏi
さとう
Câu 2: Đọc Kanji
個人
こじん
こうじん
ごじん
ごうじん
Giải đáp câu hỏi
こじん
Câu 3: Đọc Kanji
広告
こくこ
こうこく
ごくこ
ごうこく
Giải đáp câu hỏi
こうこく
Câu 4: Đọc Kanji
利用
りよ
べんり
へんり
りよう
Giải đáp câu hỏi
りよう
Câu 5: Đọc Kanji
割合
わりご
わりごう
わりあい
ごうあい
Giải đáp câu hỏi
わりあい
Câu 6: Tìm từ đúng
値段
しゅうだん
しゅだん
ねたん
ねだん
Giải đáp câu hỏi
ねだん
Câu 7: Đọc Kanji
商品
そうひん
しょうひん
そひん
しょひん
Giải đáp câu hỏi
しょうひん
Câu 8: Đọc Kanji
本店
ほんてん
ほんみせ
とうみせ
とうてん
Giải đáp câu hỏi
ほんてん
Câu 9: Đọc Kanji
払う
もらう
はらう
きらう
しらう
Giải đáp câu hỏi
はらう
Câu 10: Đọc Kanji
値下げ
ねあげ
ねだげ
だんさけ
ねさげ
Giải đáp câu hỏi
ねさげ
Câu 11: Đọc Kanji
商店
そうてん
そてん
しょうてん
しょてん
Giải đáp câu hỏi
しょうてん
Câu 12: Đọc Kanji
食塩
そくえん
しょくえん
そうえん
しょうえん
Giải đáp câu hỏi
しょくえん
Câu 13: Đọc Kanji
支社
しんしゃ
ししゃ
しじゃ
しんじゃ
Giải đáp câu hỏi
ししゃ
Câu 14: Đọc Kanji
石油
せきゆ
せきゆう
せいきゆう
せいきゆ
Giải đáp câu hỏi
せきゆ
Câu 15: Đọc Kanji
緑茶
りょうくちゃ
りょくちゃ
りょうちゃ
りょちゃ
Giải đáp câu hỏi
りょくちゃ
Câu 16: Đọc Kanji
石油
せきゆ
せきゆう
せいきゆう
せいきゆ
Giải đáp câu hỏi
せきゆ
Câu 17: Đọc Kanji
口紅
くちべに
ぐちべに
くぢべに
くちへに
Giải đáp câu hỏi
くちべに
Câu 18: Đọc Kanji
個数
こうすう
こすう
こずう
こうずう
Giải đáp câu hỏi
こすう
Câu 19: Đọc Kanji
枚数
まいずう
まいす
まいず
まいすう
Giải đáp câu hỏi
まいすう
Câu 20: Đọc Kanji
紅茶
ごちゃ
ごうちゃ
こうちゃ
こちゃ
Giải đáp câu hỏi
こうちゃ
Câu 21: Đọc Kanji
冊数
さすう
さっすう
ざすう
ざっすう
Giải đáp câu hỏi
さっすう
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 13
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 13 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY