Kanji N3 test 11
Câu 1: Đọc Kanji
留学
りゅうがく
しゅうがく
りゅうかく
りゅかく
Giải đáp câu hỏi
りゅうがく
Câu 2: Đọc Kanji
留守
うす
うちゅう
する
るす
Giải đáp câu hỏi
るす
Câu 3: Đọc Kanji
学部
がくぶ
かくぶ
かくぶん
がくぶん
Giải đáp câu hỏi
がくぶ
Câu 4: Đọc Kanji
数学
ずうかく
ずうがく
すうがく
すうかく
Giải đáp câu hỏi
すうがく
Câu 5: Đọc Kanji
要件
よけん
ようけん
ようげん
よげん
Giải đáp câu hỏi
ようけん
Câu 6: Đọc Kanji
数える
かぞえる
かそえる
かぞうえる
かそうえる
Giải đáp câu hỏi
かぞえる
Câu 7: Đọc Kanji
接続
せつぞう
てつぞく
せつぞく
せつそく
Giải đáp câu hỏi
せつぞく
Câu 8: Đọc Kanji
完了
がんりょう
かんりょ
がんりょ
かんりょう
Giải đáp câu hỏi
かんりょう
Câu 9: Đọc Kanji
登録
とうろく
とろく
どうろく
どろく
Giải đáp câu hỏi
とうろく
Câu 10: Đọc Kanji
記録
ぎろく
きろく
ぎろぐ
きろぐ
Giải đáp câu hỏi
きろく
Câu 11: Đọc Kanji
記録
ぎろく
きろく
ぎろぐ
きろぐ
Giải đáp câu hỏi
きろく
Câu 12: Đọc Kanji
守備
じゅび
じゅうび
しゅうび
しゅび
Giải đáp câu hỏi
しゅび
Câu 13: Đọc Kanji
録画
ろうくが
ろくめん
ろくが
ろくうめん
Giải đáp câu hỏi
ろくが
Câu 14: Đọc Kanji
部分
ぶぶん
ぶうぶん
ふぶん
ふうぶん
Giải đáp câu hỏi
ぶぶん
Câu 15: Đọc Kanji
部長
ふちょう
ふうちょう
ぶちょう
ぶうちょう
Giải đáp câu hỏi
ぶちょう
Câu 16: Đọc Kanji
数字
すじ
すうじ
ずうじ
ずじ
Giải đáp câu hỏi
すうじ
Câu 17: Đọc Kanji
件名
げんめい
げんめ
けんめ
けんめい
Giải đáp câu hỏi
けんめい
Câu 18: Đọc Kanji
再入国
さいにゅうこく
さいにゅうごく
さいにゅこく
さいにゅごく
Giải đáp câu hỏi
さいにゅうこく
Câu 19: Đọc Kanji
保留
ほうりゅう
ほりゅう
ほりゅ
ほうりゅ
Giải đáp câu hỏi
ほりゅう
Câu 20: Đọc Kanji
書留
がきとめ
かきどめ
かきとめ
かぎとめ
Giải đáp câu hỏi
かきとめ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 11
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 11 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY