Kanji N3 test 1
Câu 1: Đọc kanji
無理
むうり
むり
ないり
なうる
Giải đáp câu hỏi
むり
Câu 2: Đọc Kanji
方向
ほこう
ほうこう
ほうこ
ほうごう
Giải đáp câu hỏi
ほうこう
Câu 3: Đọc Kanji
満員
まんにん
まんしゃ
まんいん
まんじん
Giải đáp câu hỏi
まんいん
Câu 4: Đọc Kanji
駐車場
ちゅしゃじょ
ちゅうしゃじょ
ちゅさじょ
ちゅさじょう
Giải đáp câu hỏi
ちゅうしゃじょ
Câu 5: Đọc Kanji
横断
おだん
おうたん
おうだん
おだん
Giải đáp câu hỏi
おうだん
Câu 6: Đọc Kanji
押さえる
おさえる
おしゃえる
おおさえる
おおしゃえる
Giải đáp câu hỏi
おさえる
Câu 7: Đọc Kanji
入学式
にゅがくしき
にゅうがくしき
にゅうがくし
にゅがくし
Giải đáp câu hỏi
にゅうがくしき
Câu 8: Đọc Kanji
数式
すうしき
すしき
ずうしき
ずしき
Giải đáp câu hỏi
すうしき
Câu 9: Đọc Kanji
信じる
しじる
しんじる
じじる
じんじる
Giải đáp câu hỏi
しんじる
Câu 10: Đọc Kanji
性格
せかく
せいがく
せいかく
せがく
Giải đáp câu hỏi
せいかく
Câu 11: Đọc Kanji
確認
がくにん
かくにん
かくじん
かくじん
Giải đáp câu hỏi
かくにん
Câu 12: Đọc kanji
駐車
ちゅしゃ
ちゅうさ
ちゅうしゃ
ちゅさ
Giải đáp câu hỏi
ちゅうしゃ
Câu 13: Đọc Kanji
確かめる
たじかめる
だしかめる
たしかめる
だじかめる
Giải đáp câu hỏi
たしかめる
Câu 14: Đọc Kanji
満車
まんしゃ
まんさ
まんくるま
まんしゃう
Giải đáp câu hỏi
まんしゃ
Câu 15: Đọc Kanji
感心
かんし
かんしん
かんこころ
かんしゃ
Giải đáp câu hỏi
かんしん
Câu 16: Đọc Kanji
無断
ないだん
ないしん
むだん
むしん
Giải đáp câu hỏi
むだん
Câu 17: Đọc Kanji
関係
かんけい
かんけ
かんかく
かんしん
Giải đáp câu hỏi
かんけい
Câu 18: Đọc Kanji
断水
だんすい
たんすい
だんみず
たんみず
Giải đáp câu hỏi
だんすい
Câu 19: Đọc Kanji
禁止
きんと
きんし
きんしん
ぎんし
Giải đáp câu hỏi
きんし
Câu 20: Đọc Kanji
断る
ごとわる
ごどわる
ことわる
こどわる
Giải đáp câu hỏi
ことわる
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 1 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY